Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • (og) Yu Dong15
  • Felipe (Thay: Saldanha)63
  • Xin Tang68
  • Junchen Gou78
  • Hetao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)78
  • Jing Hu (Thay: Junchen Gou)79
  • Felipe90+1'
  • Zheng'ao Sun22
  • Yu Dong56
  • Nok-Hang Leung69
  • Junsheng Yao (Thay: Wei Long)74
  • Ulrich Ewolo (Kiến tạo: Yu Dong)82
  • Dongsheng Wang (Thay: Yu Dong)85
  • Di Gao (Thay: Matheus)86
  • Dongsheng Wang90+5'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 14
12 Ném biên 20
2 Việt vị 1
20 Chuyền dài 31
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 7
9 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Zhejiang Professional

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Yan Zhang (33), Junchen Gou (36), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Xin Tang (3), Min-Woo Kim (11), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Romulo (10), Mutellip Iminqari (29), Saldanha (12)

Zhejiang Professional (4-1-4-1): Chao Gu (1), Yu Dong (19), Zheng'ao Sun (4), Nok-Hang Leung (2), Xin Yue (28), Wei Long (17), Donovan Ewolo (7), Jin Cheng (22), Franko Andrijasevic (11), Matheus (10), Nyasha Mushekwi (30)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
33
Yan Zhang
36
Junchen Gou
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
3
Xin Tang
11
Min-Woo Kim
8
Tim Chow
39
Chao Gan
10
Romulo
29
Mutellip Iminqari
12
Saldanha
30
Nyasha Mushekwi
10
Matheus
11
Franko Andrijasevic
22
Jin Cheng
7
Donovan Ewolo
17
Wei Long
28
Xin Yue
2
Nok-Hang Leung
4
Zheng'ao Sun
19
Yu Dong
1
Chao Gu
Zhejiang Professional
Zhejiang Professional
4-1-4-1
Thay người
63’
Saldanha
Felipe
74’
Wei Long
Junsheng Yao
78’
Mutellip Iminqari
Hetao Hu
85’
Yu Dong
Dongsheng Wang
79’
Junchen Gou
Jing Hu
86’
Matheus
Di Gao
Cầu thủ dự bị
Yu Xing
Bo Zhao
Bin Liu
Dongsheng Wang
Hanlin Wang
Jinfeng Lai
Guichao Wu
Ablikim Abdusalam
Rui Gan
Wang Yang
Felipe
Jiaqi Zhang
Junjie Meng
Haoran Zhong
Hetao Hu
Eysajan Kurban
Jing Hu
Haofan Liu
Yang Ting
Di Gao
Baixu Xiang
Yuhang Wu
Xuan Han
Junsheng Yao

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
18/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/08 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Zhejiang Professional

AFC Champions League Two
07/11 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
24/10 - 2024
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League
AFC Champions League Two
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X