Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Tim Chow (Kiến tạo: Yahav Gurfinkel)8
  • Tim Chow (Kiến tạo: Romulo)59
  • Chao Gan65
  • Shihao Wei (Thay: Manuel Palacios)66
  • Murahmetjan Muzepper (Thay: Chao Gan)66
  • Miao Tang90
  • Miao Tang (Thay: Romulo)90
  • Fan Yang (Thay: Shuai Yang)90
  • Chuang Tang (Thay: Hetao Hu)90
  • Xadas37
  • Albion Ademi40
  • Weijun Xie (Thay: Dun Ba)68
  • Zhenghao Wang (Thay: Qiuming Wang)82
  • Xuelong Sun (Thay: Jiahui Huang)82
  • Xianjun Wang (Thay: Tian Ming)86
  • Yumiao Qian (Thay: Yuanjie Su)86

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen Tiger

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Tianjin Jinmen Tiger
70 Kiểm soát bóng 30
11 Phạm lỗi 14
31 Ném biên 32
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 13
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen Tiger

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Jian Tao (16), Li Yang (22), Yang Yiming (23), Shuai Yang (28), Hu Hetao (2), Gan Chao (39), Tim Chow (8), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Felipe Silva (21), Manuel Palacios (31)

Tianjin Jinmen Tiger (4-5-1): Fang Jingqi (22), Ming Tian (15), Han Pengfei (6), Alex Grant (2), Su Yuanjie (32), Ba Dun (29), Xadas (8), Huang Jiahui (14), Wang Qiuming (30), Albion Ademi (7), Andrea Compagno (9)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
16
Jian Tao
22
Li Yang
23
Yang Yiming
28
Shuai Yang
2
Hu Hetao
39
Gan Chao
8 2
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
10
Romulo
21
Felipe Silva
31
Manuel Palacios
9
Andrea Compagno
7
Albion Ademi
30
Wang Qiuming
14
Huang Jiahui
8
Xadas
29
Ba Dun
32
Su Yuanjie
2
Alex Grant
6
Han Pengfei
15
Ming Tian
22
Fang Jingqi
Tianjin Jinmen Tiger
Tianjin Jinmen Tiger
4-5-1
Thay người
66’
Manuel Palacios
Wei Shihao
68’
Dun Ba
Xie Weijun
66’
Chao Gan
Muzepper Mirahmetjan
82’
Jiahui Huang
Sun Xuelong
90’
Hetao Hu
Tang Chuang
82’
Qiuming Wang
Wang Zhenghao
90’
Shuai Yang
Yang Wei
86’
Yuanjie Su
Qian Yumiao
90’
Romulo
Tang Miao
86’
Tian Ming
Wang Xianjun
Cầu thủ dự bị
Mutellip Iminqari
Li Yuefeng
Weifeng Ran
Sun Xuelong
Tang Chuang
Yan Bingliang
Tang Xin
Xie Weijun
Yang Wei
Yang Yu
Wei Shihao
Yang Zihao
Tang Miao
Qian Yumiao
Dong Yanfeng
Junlong Xiao
Wu Lei
Wang Zhenghao
Elkeson
Wang Xianjun
Yan Dinghao
Gao Huaze
Muzepper Mirahmetjan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/07 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
18/10 - 2024
29/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/08 - 2024
China Super League

Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3025326678T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3024515377T T T H T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3018573459B T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan3016863056T T T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan301398948H T T H T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012612-342B T B T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3011514-538H B T H H
8Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen309912-536T B B H H
9Changchun YataiChangchun Yatai308814-1232B B T H H
10Qingdao West CoastQingdao West Coast308814-1732T B B H T
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns308715-1331H T B B B
12Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions307815-2429H B H B B
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City307815-2629B B H H T
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu308517-2729B B B B T
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka306915-2627B B H T B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC305718-3422T T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X