Chủ Nhật, 22/09/2024 Mới nhất
  • Xin Tang37
  • Felipe (Thay: Saldanha)61
  • Abduhamit Abdugheni (Thay: Guichao Wu)61
  • Bin Liu (Thay: Xin Tang)74
  • Junjie Meng (Thay: Mutellip Iminqari)89
  • Tomas Pina30
  • Toni Sunjic30
  • Guido Carrillo (Thay: Dong Han)46
  • Guido Carrillo (VAR check)51
  • Keqiang Chen (Thay: Haoran Wang)61
  • Shangyuan Wang66
  • Parmanjan Kyum (Thay: Zichang Huang)72
  • Yixin Liu (Thay: Ziyi Niu)72
  • Cao Gu (Thay: Yihao Zhong)78

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Henan Songshan
Henan Songshan
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 11
4 Việt vị 1
10 Chuyền dài 10
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 6
6 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Yan Zhang (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Xin Tang (3), Mutellip Iminqari (29), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12), Guichao Wu (15)

Henan Songshan (4-3-3): Guoming Wang (19), Boxuan Feng (20), Toni Sunjic (23), Shuai Yang (3), Ziyi Niu (27), Tomas Pina (17), Haoran Wang (22), Tomas Pina (17), Shangyuan Wang (6), Zichang Huang (8), Dong Han (32), Yihao Zhong (29)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Yan Zhang
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
3
Xin Tang
29
Mutellip Iminqari
39
Chao Gan
11
Min-Woo Kim
10
Romulo
12
Saldanha
15
Guichao Wu
29
Yihao Zhong
32
Dong Han
8
Zichang Huang
6
Shangyuan Wang
17
Tomas Pina
22
Haoran Wang
17
Tomas Pina
27
Ziyi Niu
3
Shuai Yang
23
Toni Sunjic
20
Boxuan Feng
19
Guoming Wang
Henan Songshan
Henan Songshan
4-3-3
Thay người
61’
Guichao Wu
Abduhamit Abdugheni
46’
Dong Han
Guido Carrillo
61’
Saldanha
Felipe
61’
Haoran Wang
Keqiang Chen
74’
Xin Tang
Bin Liu
72’
Zichang Huang
Palmanjan Kyum
89’
Mutellip Iminqari
Junjie Meng
72’
Ziyi Niu
Yixin Liu
78’
Yihao Zhong
Cao Gu
Cầu thủ dự bị
Yu Xing
Xiaotian Shi
Hanlin Wang
Palmanjan Kyum
Abduhamit Abdugheni
Xin Luo
Baixu Xiang
Guido Carrillo
Junlin Min
Keqiang Chen
Felipe
Zhao Ke
Yang Ting
Zhixuan Du
Junchen Gou
Xingyu Ma
Bin Liu
Yixin Liu
Guanghui Han
Junwei Zheng
Junjie Meng
Jiahui Liu
Jing Hu
Cao Gu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
25/09 - 2022
05/12 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
14/09 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/08 - 2024
China Super League
03/08 - 2024
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Henan Songshan

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2622316169T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2621415067B T T T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616463152T T B H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan2613761546T H H H T
5Shandong TaishanShandong Taishan261088238B B T B H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger2610610336B T T T B
7Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen269710-334H T B B T
8Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2510213-632B T B H B
9Wuhan Three TownsWuhan Three Towns267712-928T B B H H
10Changchun YataiChangchun Yatai267613-927B T B T B
11Cangzhou Mighty LionsCangzhou Mighty Lions257612-2127B H T T T
12Qingdao HainiuQingdao Hainiu257513-1926T B B T H
13Qingdao West CoastQingdao West Coast256712-1525B H H T T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City256613-2324T B B B B
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka265813-2423T B T B B
16Nantong Zhiyun FCNantong Zhiyun FC253616-3315B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X