Thứ Năm, 17/04/2025
Min-Woo Kim (Kiến tạo: Romulo)
21
Yun Yang
34
Shihao Piao (Thay: Sabit Abdusalam)
46
Xinyu Liu (Thay: Bughrahan Iskandar)
46
Tim Chow
53
Fuyu Ma
61
Chao Gan (Thay: Romulo)
63
Baixu Xiang
72
Jing Hu (Thay: Richard Windbichler)
72
(Pen) Oscar Taty Maritu
77
Shihao Piao
79
Mingtian Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
79
Junjie Meng (Thay: Guichao Wu)
79
Xiangshuo Zhang (Thay: Fuyu Ma)
86
Junjie Meng
87
Zeng Chen (Thay: Chuangyi Lin)
90

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Cangzhou Mighty

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Cangzhou Mighty
Cangzhou Mighty
66 Kiểm soát bóng 34
21 Phạm lỗi 12
7 Ném biên 20
0 Việt vị 1
21 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 2

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Cangzhou Mighty

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Rui Gan (17), Tim Chow (8), Mutellip Iminqari (29), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Felipe (9), Guichao Wu (15)

Cangzhou Mighty (3-4-3): Puliang Shao (14), Yang Yun (6), Yang Yiming (23), Yang Liu (30), Zhe Jiang (21), Sabit Abdusalam (15), Chuangyi Lin (8), Xiaotian Yang (28), Fuyu Ma (27), Oscar Maritu (10), Bughrahan Iskandar (11)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
1
Xiaofeng Geng
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
17
Rui Gan
8
Tim Chow
29
Mutellip Iminqari
11
Min-Woo Kim
10
Romulo
9
Felipe
15
Guichao Wu
11
Bughrahan Iskandar
10
Oscar Maritu
27
Fuyu Ma
28
Xiaotian Yang
8
Chuangyi Lin
15
Sabit Abdusalam
21
Zhe Jiang
30
Yang Liu
23
Yang Yiming
6
Yang Yun
14
Puliang Shao
Cangzhou Mighty
Cangzhou Mighty
3-4-3
Thay người
63’
Romulo
Chao Gan
46’
Sabit Abdusalam
Piao Shihao
72’
Richard Windbichler
Jing Hu
46’
Bughrahan Iskandar
Xinyu Liu
72’
Felipe
Baixu Xiang
86’
Fuyu Ma
Xiangshuo Zhang
79’
Mutellip Iminqari
Mingtian Hu
90’
Chuangyi Lin
Zeng Chen
79’
Guichao Wu
Junjie Meng
Cầu thủ dự bị
Yu Xing
Peng Wang
Xin Tang
Haiqing Cao
Jing Hu
Zeng Chen
Mingtian Hu
Yifeng Zang
Junlin Min
Stefan Mihajlovic
Baixu Xiang
Piao Shihao
Junjie Meng
Feng Han
Hetao Hu
Xinyu Liu
Bin Liu
Youzu He
Yang Ting
Yue Zhang
Junchen Gou
Xiangshuo Zhang
Chao Gan
Anwar Memet Ali

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
04/07 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
16/04 - 2025
12/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
China Super League

Thành tích gần đây Cangzhou Mighty

China Super League

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua7520717T T H T T
2Shandong TaishanShandong Taishan75111016T B T T T
3Shanghai PortShanghai Port6420814T H T H T
4Chengdu RongchengChengdu Rongcheng7421614H T T T H
5Beijing GuoanBeijing Guoan6240410H H H T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger7241-110T H H H B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional723249T T B B H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast6231-19T H T H B
9Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC7232-29T H B H T
10Meizhou HakkaMeizhou Hakka7223-18B B T B H
11Yunnan YukunYunnan Yukun7223-48T B T B H
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City7205-96B B B B T
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns7124-75B H B T H
14Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen6114-34B B B T B
15Changchun YataiChangchun Yatai7115-64B H B T B
16Qingdao HainiuQingdao Hainiu7025-52B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X