- Thiago Silva20
- Christopher Nkunku41
- Reece James (Thay: Malo Gusto)46
- Trevoh Chalobah (Thay: Thiago Silva)46
- Marc Cucurella (Thay: Ben Chilwell)46
- Levi Colwill (Thay: Bashir Humphreys)46
- Ian Maatsen (Thay: Mason Burstow)46
- Conor Gallagher (Thay: Enzo Fernandez)46
- Cesare Casadei (Thay: Andrey Santos)46
- Nicolas Jackson (Thay: Raheem Sterling)46
- Angelo Gabriel (Thay: Carney Chukwuemeka)47
- Conor Gallagher (Thay: Enzo Fernandez)48
- Cesare Casadei (Thay: Andrey Santos)48
- Nicolas Jackson (Thay: Raheem Sterling)49
- Ian Maatsen (Thay: Mason Burstow)50
- Alfie Gilchrist (Thay: Trevoh Chalobah)60
- Lewis Hall (Thay: Christopher Nkunku)61
- Lucas Bergstroem (Thay: Gabriel Slonina)61
- Bobby Reid (Thay: Tom Cairney)18
- Raul Jimenez (Thay: Vinicius)46
- Calvin Bassey (Thay: Luc De Fougerolles)46
- Kevin Mbabu (Thay: Kenny Tete)66
- Andreas Pereira (Thay: Willian)66
- Luke Harris (Thay: Sasa Lukic)81
- Matt Dibley-Dias (Thay: Harry Wilson)81
- Jay Stansfield (Thay: Harrison Reed)81
Thống kê trận đấu Chelsea vs Fulham
số liệu thống kê
Chelsea
Fulham
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chelsea vs Fulham
Chelsea (4-2-3-1): Gabriel Slonina (36), Malo Gusto (34), Thiago Silva (6), Bashir Humphreys (35), Ben Chilwell (21), Andrey Nascimento dos Santos (39), Enzo Fernandez (5), Raheem Sterling (17), Carney Chukwuemeka (30), Christopher Nkunku (45), Mason Burstow (48)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (17), Kenny Tete (2), Luc De Fougerolles (44), Issa Diop (31), Antonee Robinson (33), Harrison Reed (6), Sasa Lukic (28), Harry Wilson (8), Tom Cairney (10), Willian (20), Carlos Vinicius (30)
Chelsea
4-2-3-1
36
Gabriel Slonina
34
Malo Gusto
6
Thiago Silva
35
Bashir Humphreys
21
Ben Chilwell
39
Andrey Nascimento dos Santos
5
Enzo Fernandez
17
Raheem Sterling
30
Carney Chukwuemeka
45
Christopher Nkunku
48
Mason Burstow
30
Carlos Vinicius
20
Willian
10
Tom Cairney
8
Harry Wilson
28
Sasa Lukic
6
Harrison Reed
33
Antonee Robinson
31
Issa Diop
44
Luc De Fougerolles
2
Kenny Tete
17
Bernd Leno
Fulham
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Alfie Gilchrist Trevoh Chalobah | 18’ | Tom Cairney Bobby Reid |
46’ | Enzo Fernandez Conor Gallagher | 46’ | Luc De Fougerolles Calvin Bassey |
46’ | Malo Gusto Reece James | 46’ | Vinicius Raul Jimenez |
46’ | Ben Chilwell Marc Cucurella | 66’ | Willian Andreas Pereira |
46’ | Bashir Humphreys Levi Colwill | 66’ | Kenny Tete Kevin Mbabu |
46’ | Mason Burstow Ian Maatsen | 81’ | Harry Wilson Matt Dibley-Dias |
46’ | Andrey Santos Cesare Casadei | 81’ | Sasa Lukic Luke Bernard Harris |
46’ | Raheem Sterling Nicolas Jackson | 81’ | Harrison Reed Jay Stansfield |
47’ | Carney Chukwuemeka Angelo Gabriel | ||
60’ | Trevoh Chalobah Alfie Gilchrist | ||
61’ | Gabriel Slonina Lucas Bergstrom | ||
61’ | Christopher Nkunku Lewis Hall |
Cầu thủ dự bị | |||
Kepa Arrizabalaga | Alexander Borto | ||
Lucas Bergstrom | Bobby Reid | ||
Trevoh Chalobah | Andreas Pereira | ||
Mykhailo Mudryk | Marek Rodak | ||
Conor Gallagher | Calvin Bassey | ||
Reece James | Kevin Mbabu | ||
Marc Cucurella | Stefan Parkes | ||
Levi Colwill | Idris Odutayo | ||
Ian Maatsen | Samuel Amissah | ||
Cesare Casadei | Delano McCoy-Splatt | ||
Angelo Gabriel | Matt Dibley-Dias | ||
Diego Da Silva Moreira | Raul Jimenez | ||
Nicolas Jackson | Luke Bernard Harris | ||
Alfie Gilchrist | Martial Godo | ||
Lewis Hall | Jay Stansfield |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Chelsea vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Chelsea
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Europa Conference League
Premier League
Thành tích gần đây Fulham
Premier League
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 23 | 42 | T H H T T |
2 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T H B |
3 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 5 | 34 | B T T T T |
4 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T H H T |
5 | Newcastle | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H B T T T |
6 | Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | T T H T H |
7 | Man City | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T B T B |
10 | Brighton | 17 | 6 | 7 | 4 | 1 | 25 | H B H B H |
11 | Tottenham | 18 | 7 | 2 | 9 | 13 | 23 | B B T B B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 0 | 23 | T B T B B |
13 | West Ham | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | B T H H T |
14 | Man United | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | -7 | 17 | B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | -8 | 17 | T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | -11 | 15 | B B B T T |
18 | Leicester | 18 | 3 | 5 | 10 | -18 | 14 | T H B B B |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | -16 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | -26 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại