- Hector Hernandez8
- Steven Vitoria16
- Guima (Thay: Kevin Pina)46
- Joao Teixeira62
- Juninho (Thay: Joao Mendes)67
- Helder Morim (Thay: Bernardo Sousa)67
- Juninho68
- Joao Teixeira71
- Helder Morim80
- Jony Arriba (Thay: Joao Batxi)87
- Patrick (Thay: Hector Hernandez)87
- Raphael Guzzo21
- Kevin Zohi (Kiến tạo: Raphael Guzzo)40
- Claudemir (Thay: Diego Rosa)64
- Andres Sarmiento (Thay: Nuno Moreira)64
- Alex Mendez (Thay: Raphael Guzzo)64
- Andres Sarmiento78
- Kevin Zohi84
- Carlos Munoz (Thay: Tomas Silva)85
- Claudemir89
- Alejandro Alvarado (Thay: Kevin Zohi)90
- Kiko Bondoso90+4'
- Carlos Munoz90+7'
Thống kê trận đấu Chaves vs Vizela
số liệu thống kê
Chaves
Vizela
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Vizela
Chaves (4-3-3): Paulo Vitor (1), Joao Correia (77), Nelson Monte (3), Steven Vitoria (19), Bruno Langa (5), Joao Teixeira (10), Kevin Pina (6), Joao Mendes (8), Joao Batxi (11), Hector Hernandez Marrero (23), Bernardo Sousa (73)
Vizela (4-3-3): Fabijan Buntic (97), Tomas Silva (82), Anderson (5), Bruno Wilson (3), Kiki Afonso (24), Diego Rosa (17), Raphael Guzzo (8), Samu (20), Kiko Bondoso (10), Kevin Zohi (22), Nuno Moreira (79)
Chaves
4-3-3
1
Paulo Vitor
77
Joao Correia
3
Nelson Monte
19
Steven Vitoria
5
Bruno Langa
10
Joao Teixeira
6
Kevin Pina
8
Joao Mendes
11
Joao Batxi
23
Hector Hernandez Marrero
73
Bernardo Sousa
79
Nuno Moreira
22
Kevin Zohi
10
Kiko Bondoso
20
Samu
8
Raphael Guzzo
17
Diego Rosa
24
Kiki Afonso
3
Bruno Wilson
5
Anderson
82
Tomas Silva
97
Fabijan Buntic
Vizela
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Kevin Pina Guima | 64’ | Diego Rosa Claudemir |
67’ | Bernardo Sousa Helder Morim | 64’ | Raphael Guzzo Alex Mendez |
67’ | Joao Mendes Juninho | 64’ | Nuno Moreira Andres De Jesus Sarmiento Salas |
87’ | Joao Batxi Jonny Arriba | 85’ | Tomas Silva Carlos Isaac |
87’ | Hector Hernandez Patrick | 90’ | Kevin Zohi Alejandro Alvarado |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Queiros | Ivanildo Fernandes | ||
Helder Morim | Luiz Felipe | ||
Jonny Arriba | Claudemir | ||
Habib Sylla | Carlos Isaac | ||
Patrick | Alex Mendez | ||
Euller | Osama Rashid | ||
Juninho | Andres De Jesus Sarmiento Salas | ||
Guima | Alejandro Alvarado | ||
Goncalo Pinto | Francis Cann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 11 | 11 | 0 | 0 | 34 | 33 | T T T T T |
2 | FC Porto | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 27 | T T T T B |
3 | Benfica | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 25 | T T T T T |
4 | Santa Clara | 11 | 7 | 0 | 4 | 2 | 21 | T B T B T |
5 | SC Braga | 11 | 6 | 2 | 3 | 8 | 20 | T B T T B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 11 | 5 | 3 | 3 | 1 | 18 | H H H T B |
7 | Famalicao | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H H B T H |
8 | Moreirense | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B T |
9 | Casa Pia AC | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | H B T H H |
10 | Rio Ave | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B H B H T |
11 | Gil Vicente | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B T B B B |
12 | Estoril | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B B T B H |
13 | AVS Futebol SAD | 11 | 2 | 4 | 5 | -10 | 10 | H H B B H |
14 | Boavista | 11 | 2 | 3 | 6 | -8 | 9 | B H B T B |
15 | CF Estrela da Amadora | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | T B H B T |
16 | Arouca | 11 | 2 | 2 | 7 | -13 | 8 | B H B B H |
17 | Nacional | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | B H B T B |
18 | Farense | 11 | 1 | 2 | 8 | -13 | 5 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại