![]() Rui Gomes 2 | |
![]() Platiny 53 | |
![]() Igor Milioransa (Thay: Henrique Gomes) 56 | |
![]() Samba Kone (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 56 | |
![]() Alan Marinelli (Thay: Soufiane Messeguem) 57 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 71 | |
![]() Cihan Kahraman (Thay: Gauthier Ott) 77 | |
![]() Diogo Almeida (Thay: Sori Mane) 77 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Ruben Pina) 78 | |
![]() Alberto Soro (Thay: Andre Ricardo) 78 | |
![]() Roan Wilson (Thay: Rui Gomes) 78 | |
![]() Pedro Pinho 81 | |
![]() Ktatau (Thay: Pedro Pinho) 84 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Chaves

Academico Viseu
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Academico Viseu
Thay người | |||
71’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Paul Ayongo | 56’ | Yuri Nascimento de Araujo Samba Kone |
78’ | Rui Gomes Roan Wilson | 56’ | Henrique Gomes Igor Milioransa |
78’ | Andre Ricardo Alberto Soro | 57’ | Soufiane Messeguem Alan Marinelli |
78’ | Ruben Pina Wellington Nascimento Carvalho | 77’ | Sori Mane Diogo Almeida |
84’ | Pedro Pinho Ktatau | 77’ | Gauthier Ott Cihan Kahraman |
Cầu thủ dự bị | |||
Roan Wilson | Samba Kone | ||
Alberto Soro | Diogo Almeida | ||
Tiago Melo Almeida | Famana Quizera | ||
Wellington Nascimento Carvalho | Cihan Kahraman | ||
Kiko | Mohamed Aidara | ||
Rodrigo Melro | Alan Marinelli | ||
Paul Ayongo | Matheus Sampaio | ||
Jo Batista | Igor Milioransa | ||
Rodrigo Moura | Miguel Bandarra Rodrigues | ||
Ktatau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại