Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Mario45+3'
  • Marcelinho68
  • Giovanni Augusto (Thay: Marcinho)71
  • Auremir (Thay: Tarik)77
  • Jenison (Thay: Mario Sergio)77
  • Rafael Carvalheira79
  • Doma (Thay: Marcelinho)88
  • Lucas Xavier Felix (Thay: Marlone)88
  • Guilherme Augusto44
  • Romulo Otero (Thay: Willian)60
  • Julio Furch (Thay: Wendel)60
  • Sergio Ricardo Dos Santos Junior (Thay: Sandry)78
  • Hayner (Thay: Joao Pedro Chermont)84
  • Ignacio Laquintana (Thay: Giuliano)84
  • Romulo Otero87

Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Santos FC

số liệu thống kê
Chapecoense AF
Chapecoense AF
Santos FC
Santos FC
46 Kiểm soát bóng 54
6 Phạm lỗi 6
32 Ném biên 32
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Santos FC

Chapecoense AF (4-5-1): Leo Vieira (12), Marcelinho (79), Joao Paulo (4), Walter Clar (37), Bruno Leonardo (33), Marlone (8), Rafael Carvalheira (99), Italo (72), Tarik (31), Marcinho (7), Mario Sergio (89)

Santos FC (4-2-3-1): Gabriel Brazao (77), Joao Pedro Chermont (44), Jair Cunha (32), Luan Peres (14), Souza (33), Sandry (23), Joao Schmidt (5), Giuliano (20), Willian (27), Guilherme (11), Wendel (19)

Chapecoense AF
Chapecoense AF
4-5-1
12
Leo Vieira
79
Marcelinho
4
Joao Paulo
37
Walter Clar
8
Marlone
33
Bruno Leonardo
99
Rafael Carvalheira
72
Italo
31
Tarik
7
Marcinho
89
Mario Sergio
19
Wendel
11
Guilherme
27
Willian
20
Giuliano
5
Joao Schmidt
23
Sandry
33
Souza
14
Luan Peres
32
Jair Cunha
44
Joao Pedro Chermont
77
Gabriel Brazao
Santos FC
Santos FC
4-2-3-1
Thay người
71’
Marcinho
Giovanni Augusto
60’
Willian
Romulo Otero
77’
Tarik
Auremir
60’
Wendel
Julio Furch
77’
Mario Sergio
Jenison
78’
Sandry
Sergio Ricardo Dos Santos Junior
88’
Marcelinho
Doma
84’
Joao Pedro Chermont
Hayner
88’
Marlone
Lucas Xavier Felix
84’
Giuliano
Ignacio Laquintana
Cầu thủ dự bị
Matheus
Diogenes
Doma
Joao Basso
Rodrigo Moledo
Alex
Kelvyn
Alison
Mailton
Hayner
Auremir
Rodrigo Ferreira
Lucas Xavier Felix
Sergio Ricardo Dos Santos Junior
Giovanni Augusto
Patrick
Thomas Bedinelli
Ignacio Laquintana
Marcelo Henrique Ferreira Junior
Romulo Otero
Jenison
Yusupha
Perotti
Julio Furch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
02/08 - 2021
18/11 - 2021
Hạng 2 Brazil
02/07 - 2024
17/10 - 2024

Thành tích gần đây Chapecoense AF

Hạng 2 Brazil
11/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
22/10 - 2024
17/10 - 2024
10/10 - 2024
27/09 - 2024
23/09 - 2024
19/09 - 2024

Thành tích gần đây Santos FC

Hạng 2 Brazil
12/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
23/10 - 2024
H1: 1-0
17/10 - 2024
13/10 - 2024
08/10 - 2024
H1: 2-1
29/09 - 2024
24/09 - 2024
20/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Santos FCSantos FC3620882868B T T T T
2MirassolMirassol3618991563T T T T H
3NovorizontinoNovorizontino3618991363B T T T B
4Sport RecifeSport Recife36179101560T T B B H
5CearaCeara35176121457T T B T T
6GoiasGoias36169111957T T T T T
7Operario FerroviarioOperario Ferroviario3616812256H T B T T
8Vila NovaVila Nova3616713-1055B T B B T
9America MGAmerica MG35131391252H H B T B
10CoritibaCoritiba3614814050T B T B B
11Amazonas FCAmazonas FC3513913-348T B B B T
12Avai FCAvai FC36121113-147B B T B H
13PaysanduPaysandu36111312-346H T B T T
14Botafogo SPBotafogo SP35101213-1242H B B T T
15Chapecoense AFChapecoense AF36101115-1141T B T B H
16CRBCRB3610917-939T B B T B
17Ponte PretaPonte Preta3610818-1338B T B B B
18Ituano FCItuano FC3510421-1934B B T B B
19BrusqueBrusque3671217-1833B B B B B
20GuaraniGuarani358720-1931T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X