Anh ấy bị đuổi! Alex Silva nhận thẻ vàng thứ hai.
![]() Maicon (Thay: Bruno Melo) 43 | |
![]() Careca 48 | |
![]() Alex 59 | |
![]() Marlon Silva Lacorte (Thay: Jorge Jimenez) 60 | |
![]() Rafael Carvalheira (Thay: Dentinho) 62 | |
![]() Junior Brumado (Thay: Gustavo Coutinho) 70 | |
![]() Wallisson (Thay: Nicolas Mores da Cruz) 70 | |
![]() Geovane (Thay: Felipe Machado) 71 | |
![]() Carlos De Pena (Thay: Josue) 76 | |
![]() Mario 78 | |
![]() Getulio (Thay: Bruno Matias dos Santos) 79 | |
![]() Italo de Vargas da Rosa (Thay: Marcinho) 79 | |
![]() Thomas Bedinelli (Thay: Giovanni Augusto) 84 | |
![]() Alex 90+15' |
Thống kê trận đấu Chapecoense AF vs Coritiba


Diễn biến Chapecoense AF vs Coritiba

Chapecoense đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Chapecoense được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Chapecoense cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự quả đá phạt nguy hiểm từ Coritiba.

Ruan Assis (Coritiba) đã nhận thẻ vàng từ Bruno Pereira Vasconcelos.
Bruno Pereira Vasconcelos cho Chapecoense hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

Alex Silva bị cảnh cáo cho đội khách.
Bruno Pereira Vasconcelos cho Coritiba hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Liệu Chapecoense có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Coritiba không?

Junior Brumado của Coritiba đã bị Bruno Pereira Vasconcelos cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Chapecoense được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bruno Pereira Vasconcelos cho Coritiba hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân của họ.
Ném biên cho Chapecoense ở phần sân của họ.
Liệu Coritiba có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Chapecoense không?
Bóng đi ra ngoài sân và Coritiba được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Chapecoense.
Đá phạt cho Coritiba ở phần sân của họ.
Bruno Pereira Vasconcelos cho Chapecoense hưởng quả ném biên ở phần sân của Coritiba.
Coritiba thực hiện quả ném biên ở phần sân của Chapecoense.
Ném biên cho Coritiba tại Arena Conda.
Đội hình xuất phát Chapecoense AF vs Coritiba
Chapecoense AF (4-2-3-1): Leo Vieira (12), Joao Paulo (4), Mailton (22), Bruno Leonardo (33), Walter Clar (37), Jorge Jimenez (5), Bruno Matias dos Santos (16), Giovanni Augusto (10), Dentinho (97), Mario Sergio (9)
Coritiba (4-2-3-1): Pedro Rangel (12), Alex Silva (20), Guilherme Vargas (15), Bruno Melo (26), Zeca (73), Felipe Machado (8), Sebastian Gomez (19), Josue (10), Ruan Assis (97), Nicolas Mores da Cruz (7), Gustavo Coutinho (91)


Thay người | |||
60’ | Jorge Jimenez Marlon Silva Lacorte | 43’ | Bruno Melo Maicon |
62’ | Dentinho Rafael Carvalheira | 70’ | Nicolas Mores da Cruz Wallisson |
79’ | Marcinho Italo | 70’ | Gustavo Coutinho Junior Brumado |
79’ | Bruno Matias dos Santos Getulio | 71’ | Felipe Machado Geovane |
84’ | Giovanni Augusto Thomas | 76’ | Josue Carlos De Pena |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcinho | Joao Victor Silva Benassi | ||
Doma | Gabriel Leite | ||
Victor Henrique Carvalho Caetano | Maicon | ||
Everton Souza da Cruz | Tiago | ||
Mancha | Matias Fracchia | ||
Marlon Silva Lacorte | Felipe Guimaraes da Silva | ||
Eduardo Person | Geovane | ||
Thomas | Vini Paulista | ||
Rafael Carvalheira | Geovane Santana Meurer | ||
Italo | Wallisson | ||
Getulio | Carlos De Pena | ||
Rafael Santos | Junior Brumado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Thành tích gần đây Coritiba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
11 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
17 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
18 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
19 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
20 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại