Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Chad vs Comoros hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 11/6

Kết thúc

Chad

Chad

0 : 2

Comoros

Comoros

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 11/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adel Mahamoud (Thay: Benjaloud Youssouf)
33
Ninga Ndonane
46
Myziane Maolida
59
El Fardou Ben Nabouhane (Thay: Myziane Maolida)
73
Faiz Mattoir (Thay: Faiz Selemani)
73
Marvin Assane (Thay: Rodrigue Casimir Ninga)
73
Marvin Assane (Thay: Ninga Ndonane)
73
Frederic Djoeta (Thay: Amine Hiver)
74
Ousmane Hassan (Thay: Yves Allarabaye)
74
El Fardou Ben Nabouhane
76
Rayan Lutin (Thay: Youssouf M'Changama)
83
Ibroihim Youssouf
83
Ibroihim Youssouf (Thay: Adel Mahamoud)
83
Brahim Azzaz Goudja (Thay: Ahmat Youssouf)
88
Brahim Mahamat Ahmat (Thay: Acyl Mbogo)
88
Iyad Mohamed
90

Đội hình xuất phát Chad vs Comoros

Thay người
73’
Ninga Ndonane
Marvin Assane
33’
Ibroihim Youssouf
Adel Mahamoud
74’
Amine Hiver
Frederic Djoeta
73’
Faiz Selemani
Faiz Mattoir
74’
Yves Allarabaye
Ousmane Hassan
73’
Myziane Maolida
Ben
88’
Ahmat Youssouf
Brahim Azzaz Goudja
83’
Adel Mahamoud
Ibroihim Youssouf Djoudja
88’
Acyl Mbogo
Brahim Mahamat Ahmat
83’
Youssouf M'Changama
Rayan Lutin
Cầu thủ dự bị
Brahim Azzaz Goudja
Salim Ben Boina
Brahim Mahamat Ahmat
Abdallah Ali Mohamed
Bobandi Lakein
Ahmed Soilihi
Bakhit Djibrine
Raimane Daou
Adoassou Matthieu
Aymeric Ahmed
Abdraman Ekiang Barka
Ibroihim Youssouf Djoudja
Bambara Djela
Faiz Mattoir
Aubin Mbaigohmem
Rafidine Abdullah
Marvin Assane
Ben
Abdelrazakh Abdallah
Adel A Anzimati Aboudou
Frederic Djoeta
Rayan Lutin
Ousmane Hassan
Adel Mahamoud

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Chad

CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
06/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0
05/06 - 2024

Thành tích gần đây Comoros

Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
04/09 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0
07/06 - 2024
Giao hữu
26/03 - 2024
H1: 0-0
23/03 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập4310910T T T H
2Guinea-BissauGuinea-Bissau413016H T H H
3Burkina FasoBurkina Faso412125H T B H
4Sierra LeoneSierra Leone4121-15H B T H
5EthiopiaEthiopia4031-33H B H H
6DjiboutiDjibouti4013-81B B B H
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan4310610H T T T
2SenegalSenegal422058T H H T
3DR CongoDR Congo421127T B H T
4TogoTogo4031-13H H H B
5South SudanSouth Sudan4022-72B H H B
6MauritaniaMauritania4013-51B H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RwandaRwanda421127H T B T
2South AfricaSouth Africa421117T B H T
3BeninBenin421117B H T T
4LesothoLesotho412115H H T B
5NigeriaNigeria4031-13H H H B
6ZimbabweZimbabwe4022-42H H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon422068T H T H
2LibyaLibya421117T H T B
3Cape VerdeCape Verde421107H T B T
4AngolaAngola413016H H T H
5MauritiusMauritius4112-34B H B T
6EswatiniEswatini4004-50B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc330099T T T
2NigerNiger320136B T
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà43101210T T T H
2GabonGabon430129T T B T
3BurundiBurundi421127T B H T
4KenyaKenya412145B T H H
5GambiaGambia410303B B T B
6SeychellesSeychelles4004-200B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria430149T T B T
2MozambiqueMozambique430119T B T T
3BotswanaBotswana420216B T B T
4GuineaGuinea420206T B T B
5UgandaUganda420206B T T B
6SomaliaSomalia4004-60B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia4310610T T T H
2NamibiaNamibia422058T H H
3LiberiaLiberia421137B H T
4MalawiMalawi420216T B T B
5Equatorial GuineaEquatorial Guinea4103-63B T
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe4004-90B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ComorosComoros430149T T B T
2GhanaGhana430129T B T T
3MadagascarMadagascar421137B T T H
4MaliMali412115T H B H
5Central African RepublicCentral African Republic4112-24B H T B
6ChadChad4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X