Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Pavel Sulc (Kiến tạo: Vaclav Cerny)21
  • Pavel Sulc45+2'
  • Ladislav Krejci47
  • Martin Vitik48
  • Vaclav Cerny54
  • Tomas Soucek64
  • Ondrej Lingr (Thay: Lukas Provod)65
  • Adam Hlozek (Thay: Vaclav Cerny)66
  • Jaroslav Zeleny68
  • (Pen) Tomas Soucek80
  • Patrik Schick (Thay: Tomas Chory)81
  • Vasil Kusej (Thay: Pavel Sulc)81
  • Alex Kral (Thay: Lukas Cerv)89
  • Vladyslav Vanat (Kiến tạo: Mykola Shaparenko)37
  • Viktor Tsigankov (Thay: Andriy Yarmolenko)69
  • Georgiy Sudakov (Thay: Mykola Shaparenko)69
  • Georgiy Sudakov70
  • Ruslan Malinovsky (Thay: Taras Stepanenko)79
  • Roman Yaremchuk (Thay: Vladyslav Vanat)79
  • Roman Yaremchuk81
  • Georgiy Sudakov (Kiến tạo: Viktor Tsigankov)84
  • Oleksandr Pikhalyonok (Thay: Oleksandr Zinchenko)84

Thống kê trận đấu CH Séc vs Ukraine

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Ukraine
Ukraine
43 Kiểm soát bóng 57
15 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 11
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 26
0 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 8
1 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Ukraine

Tất cả (367)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 43%, Ukraine: 57%.

90+7'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Georgiy Sudakov của Ukraine phạm lỗi với Vladimir Coufal

90+7'

Adam Hlozek sút từ ngoài vòng cấm nhưng Anatolii Trubin đã khống chế được

90+7'

Người Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Quả phát bóng lên cho Cộng hòa Séc.

90+6'

Jaroslav Zeleny cản phá thành công cú sút

90+6'

Ukraine đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Cú sút của Ruslan Malinovsky bị chặn lại.

90+6'

Martin Vitik của đội tuyển Cộng hòa Séc chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Ladislav Krejci giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+5'

Ukraine thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Trò chơi được bắt đầu lại.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 43%, Ukraine: 57%.

90+5'

Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+5'

Ondrej Lingr cản phá thành công cú sút

90+5'

Cú sút của Ruslan Malinovsky bị chặn lại.

90+5'

Viktor Tsigankov của Ukraine thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.

90+5'

Georgiy Sudakov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Matej Kovar đã có mặt để dễ dàng cản phá

90+5'

Đường chuyền của Viktor Tsigankov từ phía Ukraine đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.

90+4'

Vasil Kusej thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

Đội hình xuất phát CH Séc vs Ukraine

CH Séc (4-3-3): Matěj Kovář (1), Vladimír Coufal (5), Martin Vitík (6), Ladislav Krejčí (7), Jaroslav Zeleny (8), Tomáš Souček (22), Lukáš Červ (12), Lukáš Provod (14), Václav Černý (17), Tomáš Chorý (19), Pavel Šulc (15)

Ukraine (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (12), Oleksandr Tymchyk (19), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Taras Stepanenko (6), Oleksandr Zinchenko (17), Andriy Yarmolenko (7), Mykola Shaparenko (10), Mykhailo Mudryk (20), Vladyslav Vanat (11)

CH Séc
CH Séc
4-3-3
1
Matěj Kovář
5
Vladimír Coufal
6
Martin Vitík
7
Ladislav Krejčí
8
Jaroslav Zeleny
22
Tomáš Souček
12
Lukáš Červ
14
Lukáš Provod
17
Václav Černý
19
Tomáš Chorý
15 2
Pavel Šulc
11
Vladyslav Vanat
20
Mykhailo Mudryk
10
Mykola Shaparenko
7
Andriy Yarmolenko
17
Oleksandr Zinchenko
6
Taras Stepanenko
16
Vitaliy Mykolenko
22
Mykola Matvienko
13
Illia Zabarnyi
19
Oleksandr Tymchyk
12
Anatoliy Trubin
Ukraine
Ukraine
4-2-3-1
Thay người
65’
Lukas Provod
Ondřej Lingr
69’
Mykola Shaparenko
Georgiy Sudakov
66’
Vaclav Cerny
Adam Hložek
69’
Andriy Yarmolenko
Viktor Tsygankov
81’
Tomas Chory
Patrik Schick
79’
Taras Stepanenko
Ruslan Malinovskyi
81’
Pavel Sulc
Vasil Kusej
79’
Vladyslav Vanat
Roman Yaremchuk
89’
Lukas Cerv
Alex Kral
84’
Oleksandr Zinchenko
Oleksandr Pikhalyonok
Cầu thủ dự bị
Adam Zadrazil
Georgiy Bushchan
Jakub Markovic
Andriy Lunin
David Zima
Yukhym Konoplia
Robin Hranáč
Valeriy Bondar
Adam Hložek
Maksym Talovierov
Patrik Schick
Vladyslav Kabaev
Tomas Cvancara
Ruslan Malinovskyi
Vasil Kusej
Roman Yaremchuk
Lukas Kalvach
Georgiy Sudakov
Ondřej Lingr
Viktor Tsygankov
Alex Kral
Vladimir Brazhko
Oleksandr Pikhalyonok

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
09/09 - 2021
Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây CH Séc

Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 2-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
19/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 1-1
Euro
21/11 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ukraine

Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 2-1
08/09 - 2024
H1: 0-0
Euro
26/06 - 2024
H1: 0-0
21/06 - 2024
17/06 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
08/06 - 2024
H1: 3-1
04/06 - 2024
H1: 0-0
Euro
27/03 - 2024
22/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha220026T T
2CroatiaCroatia210103B T
3Ba LanBa Lan210103T B
4ScotlandScotland2002-20B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia220036T T
2PhápPháp210103B T
3BỉBỉ210103T B
4IsraelIsrael2002-30B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức211054T H
2Hà LanHà Lan211034T H
3Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina2011-31B H
4HungaryHungary2011-51B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch220046T T
2Tây Ban NhaTây Ban Nha211034H T
3SerbiaSerbia2011-21H B
4Thụy SĩThụy Sĩ2002-50B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GeorgiaGeorgia220046T T
2AlbaniaAlbania210103T B
3CH SécCH Séc2101-23B T
4UkraineUkraine2002-20B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp220056T T
2AnhAnh220046T T
3AilenAilen2002-40B B
4Phần LanPhần Lan2002-50B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SloveniaSlovenia211034H T
2Na UyNa Uy211014H T
3ÁoÁo2011-11H B
4KazakhstanKazakhstan2011-31H B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ211024H T
2WalesWales211014H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len210103T B
4MontenegroMontenegro2002-30B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển220056T T
2SlovakiaSlovakia220036T T
3AzerbaijanAzerbaijan2002-40B B
4EstoniaEstonia2002-40B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania220056T T
2KosovoKosovo210113B T
3Đảo SípĐảo Síp2101-33T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania2002-30B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus211014H T
2BulgariaBulgaria211014H T
3Northern IrelandNorthern Ireland210113T B
4LuxembourgLuxembourg2002-30B B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211024H T
2ArmeniaArmenia210113T B
3LatviaLatvia2101-23B T
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2011-11H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino110013T
2GibraltarGibraltar101001H
3LiechtensteinLiechtenstein2011-11B H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova110023T
2MaltaMalta2101-13B T
3AndorraAndorra1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X