Thứ Bảy, 21/09/2024 Mới nhất
  • Jan Kuchta11
  • Jakub Brabec20
  • (og) Djibril Sow58
  • Ondrej Lingr (Thay: Jakub Jankto)67
  • Jakub Pesek (Thay: Jan Kuchta)68
  • Ladislav Krejci80
  • Lukas Kalvach (Thay: Michal Sadilek)84
  • Ales Mateju (Thay: Jaroslav Zeleny)87
  • Vaclav Jurecka (Thay: Adam Hlozek)87
  • Nico Elvedi31
  • Fabian Schaer35
  • Noah Okafor44
  • Steven Zuber (Thay: Djibril Sow)68
  • Xherdan Shaqiri (Thay: Noah Okafor)68
  • Jordan Lotomba (Thay: Ricardo Rodriguez)87
  • Haris Seferovic (Thay: Ruben Vargas)87
  • Mario Gavranovic (Thay: Breel Embolo)90

Thống kê trận đấu CH Séc vs Thụy Sĩ

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 17
2 Việt vị 2
16 Chuyền dài 31
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
2 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Thụy Sĩ

Tất cả (348)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 12236.

90+8'

Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Cộng hòa Séc chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng

90+8'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Tỷ lệ cầm bóng: CH Séc: 41%, Thụy Sĩ: 59%.

90+8'

Xherdan Shaqiri của Thụy Sĩ cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương cản phá.

90+7'

Thụy Sĩ đang kiểm soát bóng.

90+6'

Silvan Widmer của Thụy Sĩ cố gắng đánh đầu đối mặt với đồng đội, nhưng thủ môn đã xuất hiện trước.

90+6'

Nico Elvedi chuyển một quả bóng dài lên phía trên.

90+6'

Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương

90+6'

Thụy Sĩ đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: CH Séc: 42%, Thụy Sĩ: 58%.

90+5'

Cộng hòa Séc thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

90+5'

Thụy Sĩ đang kiểm soát bóng.

90+5'

Tỷ lệ cầm bóng: Cộng hòa Séc: 44%, Thụy Sĩ: 56%.

90+5'

Cộng hòa Séc đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+4'

Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ

90+4'

Vaclav Jurecka của Cộng hòa Séc cố gắng đánh đầu chuyền bóng cho đồng đội nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

90+4'

Ondrej Lingr bên phía Cộng hòa Séc thực hiện đường chuyền trên không cho đồng đội.

90+4'

Vladimir Coufal của Cộng hòa Séc chuyền bóng cho đồng đội.

90+4'

Cộng hòa Séc đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

90+4'

Quả phát bóng lên cho CH Séc.

Đội hình xuất phát CH Séc vs Thụy Sĩ

CH Séc (3-4-3): Tomas Vaclik (1), David Zima (2), Jakub Brabec (4), Ladislav Krejci II (6), Vladimir Coufal (5), Michal Sadilek (15), Tomas Soucek (22), Jaroslav Zeleny (21), Jakub Jankto (14), Jan Kuchta (10), Adam Hlozek (9)

Thụy Sĩ (4-4-2): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Nico Elvedi (4), Fabian Schar (22), Ricardo Rodriguez (13), Djibril Sow (15), Remo Freuler (8), Granit Xhaka (10), Ruben Vargas (17), Noah Okafor (5), Breel Embolo (7)

CH Séc
CH Séc
3-4-3
1
Tomas Vaclik
2
David Zima
4
Jakub Brabec
6
Ladislav Krejci II
5
Vladimir Coufal
15
Michal Sadilek
22
Tomas Soucek
21
Jaroslav Zeleny
14
Jakub Jankto
10
Jan Kuchta
9
Adam Hlozek
7
Breel Embolo
5
Noah Okafor
17
Ruben Vargas
10
Granit Xhaka
8
Remo Freuler
15
Djibril Sow
13
Ricardo Rodriguez
22
Fabian Schar
4
Nico Elvedi
3
Silvan Widmer
1
Yann Sommer
Thụy Sĩ
Thụy Sĩ
4-4-2
Thay người
67’
Jakub Jankto
Ondrej Lingr
68’
Djibril Sow
Steven Zuber
68’
Jan Kuchta
Jakub Pesek
68’
Noah Okafor
Xherdan Shaqiri
84’
Michal Sadilek
Lukas Kalvach
87’
Ruben Vargas
Haris Seferovic
87’
Adam Hlozek
Vaclav Jurecka
87’
Ricardo Rodriguez
Jordan Lotomba
87’
Jaroslav Zeleny
Ales Mateju
90’
Breel Embolo
Mario Gavranovic
Cầu thủ dự bị
Jindrich Stanek
Jonas Omlin
Ales Mandous
Gregor Kobel
Jakub Pesek
Kevin Mbabu
Vaclav Jurecka
Fabian Frei
Milan Havel
Haris Seferovic
Ales Mateju
Renato Steffen
Vaclav Cerny
Steven Zuber
Ondrej Lingr
Jordan Lotomba
Adam Vlkanova
Eray Comert
Lukas Kalvach
Mario Gavranovic
Alex Kral
Michel Aebischer
Xherdan Shaqiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
03/06 - 2022
28/09 - 2022

Thành tích gần đây CH Séc

Uefa Nations League
11/09 - 2024
H1: 2-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
19/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 1-1
Euro
21/11 - 2023
H1: 1-0

Thành tích gần đây Thụy Sĩ

Uefa Nations League
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Euro
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
29/06 - 2024
24/06 - 2024
20/06 - 2024
15/06 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
H1: 1-1
05/06 - 2024
27/03 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha220026T T
2CroatiaCroatia210103B T
3Ba LanBa Lan210103T B
4ScotlandScotland2002-20B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ItaliaItalia220036T T
2PhápPháp210103B T
3BỉBỉ210103T B
4IsraelIsrael2002-30B B
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức211054T H
2Hà LanHà Lan211034T H
3Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina2011-31B H
4HungaryHungary2011-51B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch220046T T
2Tây Ban NhaTây Ban Nha211034H T
3SerbiaSerbia2011-21H B
4Thụy SĩThụy Sĩ2002-50B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GeorgiaGeorgia220046T T
2AlbaniaAlbania210103T B
3CH SécCH Séc2101-23B T
4UkraineUkraine2002-20B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hy LạpHy Lạp220056T T
2AnhAnh220046T T
3AilenAilen2002-40B B
4Phần LanPhần Lan2002-50B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SloveniaSlovenia211034H T
2Na UyNa Uy211014H T
3ÁoÁo2011-11H B
4KazakhstanKazakhstan2011-31H B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ211024H T
2WalesWales211014H T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len210103T B
4MontenegroMontenegro2002-30B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển220056T T
2SlovakiaSlovakia220036T T
3AzerbaijanAzerbaijan2002-40B B
4EstoniaEstonia2002-40B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania220056T T
2KosovoKosovo210113B T
3Đảo SípĐảo Síp2101-33T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania2002-30B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus211014H T
2BulgariaBulgaria211014H T
3Northern IrelandNorthern Ireland210113T B
4LuxembourgLuxembourg2002-30B B
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211024H T
2ArmeniaArmenia210113T B
3LatviaLatvia2101-23B T
4Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2011-11H B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino110013T
2GibraltarGibraltar101001H
3LiechtensteinLiechtenstein2011-11B H
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova110023T
2MaltaMalta2101-13B T
3AndorraAndorra1001-10B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X