![]() Ondrej Lingr 36 | |
![]() Mattias Lamhauge 40 | |
![]() Jan Kuchta (Thay: Tomas Cvancara) 56 | |
![]() Lukas Provod (Thay: David Jurasek) 56 | |
![]() Joannes Bjartalid (Thay: Ari Mohr Jonsson) 58 | |
![]() Vaclav Cerny 75 | |
![]() Sonni Nattestad 75 | |
![]() (Pen) Tomas Soucek 76 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Vaclav Cerny) 77 | |
![]() Lukas Masopust (Thay: David Doudera) 77 | |
![]() Joan Simun Edmundsson (Thay: Paetur Petersen) 77 | |
![]() Brandur Hendriksson 82 | |
![]() Andrass Johansen (Thay: Soelvi Vatnhamar) 84 | |
![]() Klaemint Olsen (Thay: Jakup Andreasen) 84 | |
![]() Lukas Masopust 88 | |
![]() Jakub Brabec (Thay: Ondrej Lingr) 90 | |
![]() Odmar Faeroe 90+5' |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Quần đảo Faroe
số liệu thống kê

CH Séc

Quần đảo Faroe
66 Kiểm soát bóng 34
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
16 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CH Séc vs Quần đảo Faroe
CH Séc (4-2-1-3): Ales Mandous (23), David Doudera (12), Tomas Holes (3), Ladislav Krejci (7), David Jurasek (15), Tomas Soucek (22), Michal Sadilek (8), Ondrej Lingr (20), Vaclav Cerny (17), Tomas Cvancara (10), Adam Hlozek (9)
Quần đảo Faroe (5-4-1): Mattias Lamhauge (1), Rene Joensen (20), Andrias Edmundsson (6), Odmar Faero (15), Sonni Nattestad (5), Viljormur Davidsen (3), Solvi Vatnhamar (10), Jakup Biskopsto Andreasen (22), Brandur Hendriksson Olsen (8), Ari Mohr Jonsson (19), Paetur Petersen (4)

CH Séc
4-2-1-3
23
Ales Mandous
12
David Doudera
3
Tomas Holes
7
Ladislav Krejci
15
David Jurasek
22
Tomas Soucek
8
Michal Sadilek
20
Ondrej Lingr
17
Vaclav Cerny
10
Tomas Cvancara
9
Adam Hlozek
4
Paetur Petersen
19
Ari Mohr Jonsson
8
Brandur Hendriksson Olsen
22
Jakup Biskopsto Andreasen
10
Solvi Vatnhamar
3
Viljormur Davidsen
5
Sonni Nattestad
15
Odmar Faero
6
Andrias Edmundsson
20
Rene Joensen
1
Mattias Lamhauge

Quần đảo Faroe
5-4-1
Thay người | |||
56’ | Tomas Cvancara Jan Kuchta | 58’ | Ari Mohr Jonsson Joannes Bjartalid |
56’ | David Jurasek Lukas Provod | 77’ | Paetur Petersen Joan Edmundsson |
77’ | Vaclav Cerny Vaclav Jurecka | 84’ | Jakup Andreasen Klaemint Olsen |
77’ | David Doudera Lukas Masopust | 84’ | Soelvi Vatnhamar Andrass Johansen |
90’ | Ondrej Lingr Jakub Brabec |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Pavlenka | Bardur a Reynatrod | ||
Matej Kovar | Joannes Danielsen | ||
Patrizio Stronati | Joannes Bjartalid | ||
Jakub Brabec | Joan Edmundsson | ||
Vladimir Coufal | Klaemint Olsen | ||
Martin Vitik | Stefan Radosavlevic | ||
Jan Kuchta | Andrass Johansen | ||
Lukas Sadilek | Bjarti Vitalis Mork | ||
Lukas Provod | Magnus Egilsson | ||
Vaclav Jurecka | Petur Knudsen | ||
Lukas Masopust | Hanus Sorensen | ||
Bartal Wardum |
Nhận định CH Séc vs Quần đảo Faroe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Euro
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Thành tích gần đây CH Séc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Quần đảo Faroe
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại