Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
(Pen) Antonin Barak
6
Mojmir Chytil
44
Alexander Satariano (Thay: Kemar Reid)
46
Vitezslav Jaros (Thay: Matej Kovar)
46
David Jurasek
47
Zach Muscat (Thay: Enrico Pepe)
49
Ondrej Lingr (Thay: Antonin Barak)
56
Mojmir Chytil
58
Paul Mbong
59
Vaclav Cerny (Thay: Tomas Chory)
62
Tomas Vlcek (Thay: Vladimir Coufal)
63
Matej Jurasek (Thay: David Jurasek)
63
Matias Garcia (Thay: Stephen Pisani)
69
Juan Corbalan (Thay: Ryan Camenzuli)
69
Ondrej Lingr
71
Jake Grech (Thay: Teddy Teuma)
77
Kurt Shaw (Thay: Steve Borg)
77
Lukas Cerv (Thay: Mojmir Chytil)
79
Joseph Mbong
84
Matej Jurasek
86
Vaclav Cerny
89

Thống kê trận đấu CH Séc vs Malta

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Malta
Malta
58 Kiểm soát bóng 42
15 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 15
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Malta

Tất cả (136)
90+2'

Stefan Ebner ra hiệu cho Czechia hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+1'

Séc cần phải thận trọng. Malta thực hiện quả ném biên tấn công.

89'

Matej Jurasek với một pha kiến tạo ở đó.

89' Mục tiêu! Séc kéo dài tỷ số lên 7-1 nhờ công của Vaclav Cerny.

Mục tiêu! Séc kéo dài tỷ số lên 7-1 nhờ công của Vaclav Cerny.

89'

Séc được hưởng phạt góc.

88'

Séc thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.

88'

Czechia tiến lên và Pavel Sulc thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.

88'

Stefan Ebner trao cho Séc một quả phạt góc.

85' Mục tiêu! Matej Jurasek kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Séc lên 6-1.

Mục tiêu! Matej Jurasek kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Séc lên 6-1.

84' Lukas Cerv (Séc) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

Lukas Cerv (Séc) đã bị phạt thẻ và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.

84'

84'

Stefan Ebner ra hiệu cho Malta hưởng quả đá phạt trực tiếp.

83'

Stefan Ebner ra hiệu cho Séc thực hiện quả ném biên bên phần sân của Malta.

82'

Stefan Ebner trao cho Malta một quả phát bóng lên.

82'

Czechia đang dâng lên và Michal Sadilek thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.

81'

Ném biên cho Séc bên phần sân nhà.

80'

Stefan Ebner ra hiệu cho Séc được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

79'

Liệu Séc có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Malta không?

79'

Séc thay người thứ sáu, Lukas Cerv vào thay Mojmir Chytil.

78'

Séc ném biên.

78'

Séc thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Malta.

Đội hình xuất phát CH Séc vs Malta

CH Séc (3-5-2): Matej Kovar (16), Martin Vitik (6), Robin Hranáč (4), David Zima (2), Vladimír Coufal (5), Antonín Barák (7), Michal Sadilek (8), Pavel Šulc (25), David Jurasek (15), Tomáš Chorý (19), Mojmir Chytil (13)

Malta (3-5-2): Henry Bonello (1), Steve Borg (4), Enrico Pepe (13), Jean Borg (2), Joseph Mbong (7), Matthew Guillaumier (6), Stephen Pisani (8), Teddy Teuma (10), Ryan Camenzuli (3), Paul Mbong (11), Kemar Reid (9)

CH Séc
CH Séc
3-5-2
16
Matej Kovar
6
Martin Vitik
4
Robin Hranáč
2
David Zima
5
Vladimír Coufal
7
Antonín Barák
8
Michal Sadilek
25
Pavel Šulc
15
David Jurasek
19
Tomáš Chorý
13 2
Mojmir Chytil
9
Kemar Reid
11
Paul Mbong
3
Ryan Camenzuli
10
Teddy Teuma
8
Stephen Pisani
6
Matthew Guillaumier
7
Joseph Mbong
2
Jean Borg
13
Enrico Pepe
4
Steve Borg
1
Henry Bonello
Malta
Malta
3-5-2
Thay người
46’
Matej Kovar
Vitezslav Jaros
46’
Kemar Reid
Alexander Satariano
56’
Antonin Barak
Ondrej Lingr
49’
Enrico Pepe
Zach Muscat
62’
Tomas Chory
Vaclav Cerny
69’
Ryan Camenzuli
Juan Corbalan
63’
Vladimir Coufal
Tomas Vlcek
69’
Stephen Pisani
Matias Nicolas Garcia
63’
David Jurasek
Matej Jurasek
77’
Steve Borg
Kurt Shaw
79’
Mojmir Chytil
Lukáš Červ
77’
Teddy Teuma
Jake Grech
Cầu thủ dự bị
Jindrich Stanek
Matthew Grech
Vitezslav Jaros
Rashed Al-Tumi
Tomas Holes
Kurt Shaw
Adam Hlozek
Kyrian Nwoko
Patrik Schick
Juan Corbalan
Jan Kuchta
Nikolai Muscat
David Doudera
Myles Beerman
Lukas Provod
Dunstan Vella
Vaclav Cerny
Zach Muscat
Ladislav Krejci II
Jan Busuttil
Ondrej Lingr
Jurgen Degabriele
Lukáš Červ
Jake Grech
Tomas Soucek
Alexander Satariano
Tomas Vlcek
Matias Nicolas Garcia
Matej Jurasek
Luke Tabone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/06 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây CH Séc

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
19/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024

Thành tích gần đây Malta

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
15/11 - 2024
Uefa Nations League
13/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
H1: 0-1
07/09 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-2
07/06 - 2024
H1: 2-0
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
H1: 0-1
Euro
18/11 - 2023
H1: 1-0
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X