Thứ Tư, 02/04/2025
Lukas Masopust
6
Maksim Paskotsi
29
Vladislav Kreida
44
Jakub Brabec (Kiến tạo: David Zima)
59
Jan Sykora (Kiến tạo: Jan Kopic)
85
Maerten Kuusk
90
Jan Kopic
90+3'

Thống kê trận đấu CH Séc vs Estonia

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Estonia
Estonia
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Estonia

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3' Thẻ vàng cho Jan Kopic.

Thẻ vàng cho Jan Kopic.

90' Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.

Thẻ vàng cho Maerten Kuusk.

86'

Maksim Paskotsi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Kirss.

85' G O O O A A A L - Jan Sykora đang nhắm tới!

G O O O A A A L - Jan Sykora đang nhắm tới!

85' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

76'

Rauno Sappinen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Sergei Zenjov.

69'

Michal Sadilek ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Pavelka.

69'

Matej Vydra sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jan Kopic.

61'

Vlasiy Sinyavskiy ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henrik Ojamaa.

61'

Erik Sorga sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Anier.

60'

Lukas Masopust sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Michael Krmencik.

60'

Alex Kral sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jan Kuchta.

59' G O O O A A A L - Jakub Brabec đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Jakub Brabec đang nhắm đến!

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

44' Thẻ vàng cho Vladislav Kreida.

Thẻ vàng cho Vladislav Kreida.

29' Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.

Thẻ vàng cho Maksim Paskotsi.

28'

Jakub Pesek ra sân và anh ấy được thay thế bằng Jan Sykora.

6' Thẻ vàng cho Lukas Masopust.

Thẻ vàng cho Lukas Masopust.

Đội hình xuất phát CH Séc vs Estonia

CH Séc (4-2-3-1): Tomas Vaclik (1), Vladimir Coufal (5), David Zima (2), Jakub Brabec (4), Filip Novak (17), Alex Kral (21), Michal Sadilek (15), Lukas Masopust (12), Antonin Barak (7), Jakub Pesek (8), Matej Vydra (20)

Estonia (5-3-2): Matvei Igonen (22), Maksim Paskotsi (4), Maerten Kuusk (2), Joonas Tamm (16), Karol Mets (18), Vlasiy Sinyavskiy (19), Markus Poom (20), Vladislav Kreida (5), Konstantin Vassiljev (14), Rauno Sappinen (15), Erik Sorga (9)

CH Séc
CH Séc
4-2-3-1
1
Tomas Vaclik
5
Vladimir Coufal
2
David Zima
4
Jakub Brabec
17
Filip Novak
21
Alex Kral
15
Michal Sadilek
12
Lukas Masopust
7
Antonin Barak
8
Jakub Pesek
20
Matej Vydra
9
Erik Sorga
15
Rauno Sappinen
14
Konstantin Vassiljev
5
Vladislav Kreida
20
Markus Poom
19
Vlasiy Sinyavskiy
18
Karol Mets
16
Joonas Tamm
2
Maerten Kuusk
4
Maksim Paskotsi
22
Matvei Igonen
Estonia
Estonia
5-3-2
Thay người
28’
Jakub Pesek
Jan Sykora
61’
Erik Sorga
Henri Anier
60’
Alex Kral
Jan Kuchta
61’
Vlasiy Sinyavskiy
Henrik Ojamaa
60’
Lukas Masopust
Michael Krmencik
76’
Rauno Sappinen
Sergei Zenjov
69’
Michal Sadilek
David Pavelka
86’
Maksim Paskotsi
Robert Kirss
69’
Matej Vydra
Jan Kopic
Cầu thủ dự bị
Ales Mandous
Mihkel Aksalu
Filip Panak
Karl Andre Vallner
David Pavelka
Artur Pikk
Jan Kuchta
Marco Lukka
Michael Krmencik
Sander Puri
Ales Mateju
Henri Anier
Milan Havel
Sergei Zenjov
Jan Sykora
Henrik Ojamaa
Jan Kopic
Markus Soomets
Tomas Soucek
Robert Kirss
Filip Nguyen
Martin Miller
Taijo Teniste

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
25/03 - 2021
17/11 - 2021
H1: 0-0

Thành tích gần đây CH Séc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
23/03 - 2025
Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Estonia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
26/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 1-1
Uefa Nations League
20/11 - 2024
16/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
09/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
08/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Italy/GermanyItaly/Germany000000
2ĐứcĐức000000
3LuxembourgLuxembourg000000
4Northern IrelandNorthern Ireland000000
5SlovakiaSlovakia000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KosovoKosovo000000
2SloveniaSlovenia000000
3Thụy ĐiểnThụy Điển000000
4Thụy SĩThụy Sĩ000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelarusBelarus000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3Đan MạchĐan Mạch000000
4Hy LạpHy Lạp000000
5ScotlandScotland000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AzerbaijanAzerbaijan000000
2Croatia/FranceCroatia/France000000
3PhápPháp000000
4Ai-xơ-lenAi-xơ-len000000
5UkraineUkraine000000
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BulgariaBulgaria000000
2GeorgiaGeorgia000000
3Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
4Tây Ban NhaTây Ban Nha000000
5Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArmeniaArmenia000000
2Denmark/PortugalDenmark/Portugal000000
3HungaryHungary000000
4AilenAilen000000
5Bồ Đào NhaBồ Đào Nha000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ba LanBa Lan220036T T
2Phần LanPhần Lan211014T H
3LithuaniaLithuania2011-11B H
4Netherlands/SpainNetherlands/Spain000000
5Hà LanHà Lan000000
6MaltaMalta2002-30B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina220026T T
2RomaniaRomania210133B T
3Đảo SípĐảo Síp210113T B
4ÁoÁo000000
5San MarinoSan Marino2002-60B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy220076T T
2EstoniaEstonia210103B T
3IsraelIsrael2101-13T B
4Italy/GermanyItaly/Germany000000
5ItaliaItalia000000
6MoldovaMoldova2002-60B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia211034T H
2WalesWales211024T H
3KazakhstanKazakhstan210103B T
4BỉBỉ000000
5LiechtensteinLiechtenstein2002-50B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh220056T T
2AlbaniaAlbania210113B T
3LatviaLatvia2101-23T B
4SerbiaSerbia000000
5AndorraAndorra2002-40B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc220056T T
2MontenegroMontenegro220036T T
3Croatia/FranceCroatia/France000000
4CroatiaCroatia000000
5Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe2002-20B B
6GibraltarGibraltar2002-60B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X