![]() Ladislav Krejci II (Kiến tạo: Vladimir Coufal) 1 | |
![]() Tomas Cvancara (Kiến tạo: David Jurasek) 3 | |
![]() Robert Gumny (Thay: Matty Cash) 9 | |
![]() Tomas Soucek 22 | |
![]() Jakub Brabec 37 | |
![]() Karol Swiderski (Thay: Krystian Bielik) 46 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Michal Karbownik) 46 | |
![]() Jan Kuchta (Kiến tạo: Alex Kral) 64 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Tomas Cvancara) 65 | |
![]() Nicola Zalewski (Thay: Sebastian Szymanski) 65 | |
![]() David Doudera (Thay: Vladimir Coufal) 70 | |
![]() Antonin Barak (Thay: Jan Kuchta) 71 | |
![]() Damian Szymanski (Thay: Karol Linetty) 77 | |
![]() Damian Szymanski (Kiến tạo: Michal Skoras) 87 | |
![]() Jaroslav Zeleny (Thay: David Jurasek) 89 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Adam Hlozek) 89 |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Ba Lan
số liệu thống kê

CH Séc

Ba Lan
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 13
34 Ném biên 21
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CH Séc vs Ba Lan
CH Séc (3-4-3): Jiri Pavlenka (23), Jakub Brabec (4), Vladimir Coufal (5), David Jurasek (15), Tomas Holes (3), Ladislav Krejci II (8), Alex Kral (21), Tomas Soucek (22), Tomas Cvancara (19), Adam Hlozek (9), Jan Kuchta (11)
Ba Lan (4-4-1-1): Wojciech Szczesny (1), Matty Cash (2), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (14), Michal Karbownik (16), Przemyslaw Frankowski (19), Sebastian Szymanski (10), Karol Linetty (8), Krystian Bielik (6), Piotr Zielinski (20), Robert Lewandowski (9)

CH Séc
3-4-3
23
Jiri Pavlenka
4
Jakub Brabec
3
Tomas Holes
8
Ladislav Krejci II
5
Vladimir Coufal
15
David Jurasek
21
Alex Kral
22
Tomas Soucek
19
Tomas Cvancara
9
Adam Hlozek
11
Jan Kuchta
9
Robert Lewandowski
20
Piotr Zielinski
6
Krystian Bielik
8
Karol Linetty
10
Sebastian Szymanski
16
Michal Karbownik
19
Przemyslaw Frankowski
14
Jakub Kiwior
5
Jan Bednarek
2
Matty Cash
1
Wojciech Szczesny

Ba Lan
4-4-1-1
Thay người | |||
65’ | Tomas Cvancara Mojmir Chytil | 9’ | Matty Cash Robert Gumny |
70’ | Vladimir Coufal David Doudera | 46’ | Krystian Bielik Karol Swiderski |
71’ | Jan Kuchta Antonin Barak | 46’ | Michal Karbownik Michal Skoras |
89’ | David Jurasek Jaroslav Zeleny | 65’ | Sebastian Szymanski Nicola Zalewski |
89’ | Adam Hlozek Vaclav Cerny | 77’ | Karol Linetty Damian Szymanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Vaclik | Lukasz Skorupski | ||
Jindrich Stanek | Bartlomiej Dragowski | ||
Vaclav Jemelka | Pawel Dawidowicz | ||
Jaroslav Zeleny | Damian Szymanski | ||
Antonin Barak | Ben Lederman | ||
Mojmir Chytil | Karol Swiderski | ||
Ondrej Lingr | Jakub Kaminski | ||
David Doudera | Robert Gumny | ||
Martin Vitik | Michal Skoras | ||
Vaclav Cerny | Nicola Zalewski | ||
Matej Jurasek | Krzysztof Piatek | ||
Petr Sevcik | Bartosz Salamon |
Nhận định CH Séc vs Ba Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây CH Séc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Ba Lan
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại