Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Chiedozie Ogbene 29 | |
![]() Seamus Coleman 54 | |
![]() Danilo Pereira 71 | |
![]() Pepe 72 | |
![]() Pepe 82 | |
![]() Matt Doherty 90+3' |
Thống kê trận đấu CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha


Diễn biến CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha

Thẻ vàng cho Matt Doherty.

Thẻ vàng cho Matt Doherty.
Chiedozie Ogbene ra sân và anh ấy được thay thế bằng Will Keane.
Rafael Leao sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jose Fonte.

THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Pepe nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Jeff Hendrick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Conor Hourihane.
Enda Stevens sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi James McClean.
Bruno Fernandes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Renato Sanches.
Andre Silva ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Felix.

Thẻ vàng cho Pepe.

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.

Thẻ vàng cho Danilo Pereira.
Jamie McGrath sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Idah.
Matheus Luiz ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Moutinho.
Matheus Luiz ra sân và anh ấy được thay thế bằng Joao Moutinho.
Goncalo Guedes ra sân và anh ấy được thay thế bởi Rafael Leao.

Thẻ vàng cho Seamus Coleman.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha
CH Ireland (3-4-3): Gavin Bazunu (1), Seamus Coleman (2), Shane Duffy (4), John Egan (5), Matt Doherty (10), Jeff Hendrick (13), Josh Cullen (6), Enda Stevens (3), Chiedozie Ogbene (20), Callum Robinson (7), Jamie McGrath (18)
ĐT Bồ Đào Nha (4-3-3): Rui Patricio (1), Nelson Semedo (2), Pepe (3), Danilo Pereira (13), Diogo Dalot (5), Bruno Fernandes (11), Joao Palhinha (19), Matheus Luiz (10), Goncalo Guedes (17), Cristiano Ronaldo (7), Andre Silva (9)


Thay người | |||
61’ | Jamie McGrath Adam Idah | 56’ | Jose Fonte Rafael Leao |
78’ | Jeff Hendrick Conor Hourihane | 57’ | Matheus Luiz Joao Moutinho |
78’ | Enda Stevens James McClean | 75’ | Bruno Fernandes Renato Sanches |
90’ | Chiedozie Ogbene Will Keane | 75’ | Andre Silva Joao Felix |
83’ | Rafael Leao Jose Fonte |
Cầu thủ dự bị | |||
Caoimhin Kelleher | Jose Sa | ||
Mark Travers | Diogo Costa | ||
Conor Hourihane | Ruben Dias | ||
Adam Idah | Jose Fonte | ||
James McClean | Joao Moutinho | ||
Nathan Collins | William Carvalho | ||
Alan Browne | Rafael Leao | ||
Troy Parrott | Renato Sanches | ||
Jason Knight | Ruben Neves | ||
Will Keane | Joao Cancelo | ||
Ryan Manning | Diogo Jota | ||
Callum O'Dowda | Joao Felix |
Nhận định CH Ireland vs ĐT Bồ Đào Nha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CH Ireland
Thành tích gần đây ĐT Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại