![]() Billel Omrani (Thay: Hadi Sacko) 46 | |
![]() Alexandru Paun (Thay: Catalin Itu) 46 | |
![]() Philip Otele (Thay: Damian Isac) 56 | |
![]() Modestas Vorobjovas (Thay: Karolis Laukzemis) 57 | |
![]() Mihai Bordeianu (Thay: Cristian Negut) 62 | |
![]() Florin Stefan 64 | |
![]() Daniel Graovac 68 | |
![]() Rolandas Baravykas (Thay: Filip Dangubic) 72 | |
![]() Claudiu Petrila (Thay: Gabriel Debeljuh) 78 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Mihai Bordeianu) 84 | |
![]() Vinko Medimorec (Thay: Roger) 86 | |
![]() Philip Otele 89 | |
![]() David Miculescu 90+2' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad
số liệu thống kê

CFR Cluj

UTA Arad
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 19
23 Ném biên 20
2 Việt vị 1
30 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 5
4 Thủ môn cản phá 6
4 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Cristian Manea (4), Daniel Graovac (6), Andrei Burca (3), Florin Stefan (96), Ciprian Ioan Deac (10), Bismarck Adjei-Boateng (21), Catalin Itu (94), Cristian Negut (20), Gabriel Debeljuh (22), Hadi Sacko (25)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Vukcevic (15), Erico (21), Alexandru Benga (4), Evgeni Shlyakov (55), Damian Isac (98), Idriz Batha (19), Roger (7), David Miculescu (10), Filip Dangubic (9), Karolis Laukzemis (11)

CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
4
Cristian Manea
6
Daniel Graovac
3
Andrei Burca
96
Florin Stefan
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
94
Catalin Itu
20
Cristian Negut
22
Gabriel Debeljuh
25
Hadi Sacko
11
Karolis Laukzemis
9
Filip Dangubic
10
David Miculescu
7
Roger
19
Idriz Batha
98
Damian Isac
55
Evgeni Shlyakov
4
Alexandru Benga
21
Erico
15
Marko Vukcevic
93
Florin Iacob

UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Catalin Itu Alexandru Paun | 56’ | Damian Isac Philip Otele |
46’ | Hadi Sacko Billel Omrani | 57’ | Karolis Laukzemis Modestas Vorobjovas |
62’ | Sergiu Bus Mihai Bordeianu | 72’ | Filip Dangubic Rolandas Baravykas |
78’ | Gabriel Debeljuh Claudiu Petrila | 86’ | Roger Vinko Medimorec |
84’ | Mihai Bordeianu Sergiu Bus |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Sava | Dragos Balauru | ||
Mateo Susic | Constantin Dima | ||
Rares Balan | Vinko Medimorec | ||
Mihai Bordeianu | Rolandas Baravykas | ||
Alexandru Chipciu | Modestas Vorobjovas | ||
Alexandru Paun | Paul Mercioiu | ||
Claudiu Petrila | Denis Hrezdac | ||
Billel Omrani | Philip Otele | ||
Sergiu Bus | Alexandru Patlagica |
Nhận định CFR Cluj vs UTA Arad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại