Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs Otelul Galati hôm nay 22-12-2024

Giải VĐQG Romania - CN, 22/12

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

3 : 2

Otelul Galati

Otelul Galati

Hiệp một: 1-1
CN, 20:00 22/12/2024
Vòng 21 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Meriton Korenica (Kiến tạo: Adrian Paun)21
  • Kader Keita (Thay: Damjan Djokovic)46
  • Beni Nkololo (Thay: Virgiliu Postolachi)46
  • Louis Munteanu (Kiến tạo: Beni Nkololo)49
  • Panagiotis Tachtsidis (Thay: Adrian Paun)70
  • Camora (Thay: Aly Abeid)75
  • Beni Nkololo (Kiến tạo: Meriton Korenica)83
  • Ciprian Ioan Deac (Thay: Meriton Korenica)90
  • Beni Nkololo90+1'
  • (Pen) Alexandru Pop45+1'
  • Mihai Adascalitei (Thay: Frederic Maciel)59
  • Razvan Tanasa (Thay: David Maftei)59
  • Joao Lameira (Thay: Teles)77
  • Maxim Cojocaru (Thay: Stipe Juric)78
  • Juri Cisotti82
  • Albert Hofman (Thay: Razvan Tanasa)89
  • Joao Lameira90+1'
  • Iustin Popescu90+7'

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Otelul Galati

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
Otelul Galati
Otelul Galati
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 26
1 Việt vị 0
15 Chuyền dài 25
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Otelul Galati

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Vasile Mogoș (19), Leo Bolgado (4), Matei Cristian Ilie (27), Aly Abeid (3), Alin Razvan Fica (82), Damjan Djokovic (88), Alexandru Paun (11), Virgiliu Postolachi (93), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)

Otelul Galati (4-3-3): Iustin Popescu (32), David Maftei (27), Jonathan Cisse (6), Nikola Stevanovic (5), Miguel Silva (28), Juri Cisotti (30), Diego Zivulic (31), Teles (21), Frederic Maciel (7), Stipe Juric (9), Alexandru Pop (11)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
19
Vasile Mogoș
4
Leo Bolgado
27
Matei Cristian Ilie
3
Aly Abeid
82
Alin Razvan Fica
88
Damjan Djokovic
11
Alexandru Paun
93
Virgiliu Postolachi
9
Louis Munteanu
17
Meriton Korenica
11
Alexandru Pop
9
Stipe Juric
7
Frederic Maciel
21
Teles
31
Diego Zivulic
30
Juri Cisotti
28
Miguel Silva
5
Nikola Stevanovic
6
Jonathan Cisse
27
David Maftei
32
Iustin Popescu
Otelul Galati
Otelul Galati
4-3-3
Thay người
46’
Virgiliu Postolachi
Beni Nkololo
59’
Albert Hofman
Răzvan Tănasă
46’
Damjan Djokovic
Kader Keita
59’
Frederic Maciel
Mihai Adascalitei
70’
Adrian Paun
Panagiotis Tachtsidis
77’
Teles
Joao Lameira
75’
Aly Abeid
Camora
78’
Stipe Juric
Maxim Cojocaru
90’
Meriton Korenica
Ciprian Deac
89’
Razvan Tanasa
Albert Hofman
Cầu thủ dự bị
Rares Gal
Răzvan Tănasă
Flavius Iacob
Joao Lameira
Camora
Josip Tomasevic
Robert Filip
Mihai Adascalitei
Andrei Artean
Cosmin Dur Bozoanca
Beni Nkololo
Andrei Rus
Panagiotis Tachtsidis
Maxim Cojocaru
Ciprian Deac
Ionut Neagu
Matija Boben
Albert Hofman
Peter Godly Michael
Valerio Gallo
Daniel Graovac
Kader Keita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
24/10 - 2023
28/02 - 2024
12/11 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
22/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
02/12 - 2024
24/11 - 2024
12/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Otelul Galati

VĐQG Romania
22/12 - 2024
14/12 - 2024
09/12 - 2024
03/12 - 2024
23/11 - 2024
12/11 - 2024
08/11 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2110741437B B T T H
2Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti219931136H T H T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova219841235T B H T T
4CFR ClujCFR Cluj219841035H T B H T
5FCSBFCSB20974934B T T T H
6Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti217104231B H H B T
7Sepsi OSKSepsi OSK21867530T H T B H
8FC Rapid 1923FC Rapid 1923216114529T H H B T
9HermannstadtHermannstadt21759-826T T T T H
10Otelul GalatiOtelul Galati21597-424T B B H B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta21597-724B H H H H
12UTA AradUTA Arad20578-422B B T B H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia216411-1022B B T H B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi206410-1022B H B H B
15BotosaniBotosani204610-1018T H H B B
16FC BuzauFC Buzau214413-1516B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X