Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti hôm nay 24-02-2024

Giải VĐQG Romania - Th 7, 24/2

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

4 : 0

Dinamo Bucuresti

Dinamo Bucuresti

Hiệp một: 0-0
T7, 01:00 24/02/2024
Khác - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Daniel Birligea (Kiến tạo: Panagiotis Tachtsidis)52
  • Karlo Muhar (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac)68
  • Durel Avounou (Thay: Panagiotis Tachtsidis)68
  • Vasile Mogos (Thay: Cristian Manea)68
  • Peter Michael (Thay: Daniel Birligea)76
  • Philip Otele (Kiến tạo: Peter Michael)79
  • Philip Otele (Kiến tạo: Durel Avounou)82
  • Robert Filip (Thay: Ciprian Ioan Deac)84
  • Aly Abeid (Thay: Philip Otele)84
  • Astrit Selmani (Thay: Goncalo Gregorio)56
  • Andrei Bani (Thay: Christian Ilic)56
  • Nelut Rosu (Thay: Domagoj Pavicic)70
  • Cristian Costin (Thay: Antonio Bordusanu)70
  • Alexandru Irimia (Thay: Hakim Abdallah)87

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
52 Kiểm soát bóng 48
19 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 18
2 Việt vị 0
15 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Dinamo Bucuresti

CFR Cluj (4-2-3-1): Razvan Sava (90), Cristian Manea (4), Matija Boben (42), Arlind Ajeti (6), Camora (45), Kader Keita (18), Karlo Muhar (73), Ciprian Deac (10), Panagiotis Tachtsidis (77), Philip Otele (17), Daniel Birligea (9)

Dinamo Bucuresti (3-4-3): Adnan Golubovic (1), Edgar Ie (32), Darko Velkovski (24), Razvan Patriche (23), Gabriel Moura (2), Domagoj Pavicic (18), Eddy Gnahore (8), Antonio Alexandru Bordusanu (20), Christian Ilic (16), Hakim Abdallah (19), Goncalo Gregorio (7)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-2-3-1
90
Razvan Sava
4
Cristian Manea
42
Matija Boben
6
Arlind Ajeti
45
Camora
18
Kader Keita
73
Karlo Muhar
10
Ciprian Deac
77
Panagiotis Tachtsidis
17 2
Philip Otele
9
Daniel Birligea
7
Goncalo Gregorio
19
Hakim Abdallah
16
Christian Ilic
20
Antonio Alexandru Bordusanu
8
Eddy Gnahore
18
Domagoj Pavicic
2
Gabriel Moura
23
Razvan Patriche
24
Darko Velkovski
32
Edgar Ie
1
Adnan Golubovic
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
3-4-3
Thay người
68’
Cristian Manea
Vasile Mogos
56’
Goncalo Gregorio
Astrit Selmani
68’
Panagiotis Tachtsidis
Durel Avounou
56’
Christian Ilic
Ahmed Bani
76’
Daniel Birligea
Peter Godly Michael
70’
Domagoj Pavicic
Nelut Stelian Rosu
84’
Philip Otele
Aly Abeid
70’
Antonio Bordusanu
Cristian Costin
84’
Ciprian Ioan Deac
Robert Filip
87’
Hakim Abdallah
Alexandru Irimia
Cầu thủ dự bị
Otto Hindrich
Astrit Selmani
Cristian Balgradean
Dorian Railean
Vasile Mogos
Razvan Began
Aly Abeid
David Irimia
Matei Cristian Ilie
Petru Neagu
Alan Aussi
Ahmed Bani
Robert Filip
Ricardo Grigore
Alin Razvan Fica
Alexandru Irimia
Durel Avounou
Nelut Stelian Rosu
Valentin Serebe
Cristian Costin
Peter Godly Michael

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
07/11 - 2021
06/03 - 2022
09/10 - 2023
24/02 - 2024
14/07 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
12/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024
H1: 1-0
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

VĐQG Romania
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
21/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj168621230H T T H B
2CFR ClujCFR Cluj16763827H H T H T
3Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti16682526B H T H T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova166731025H H B H T
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti16673725H B T T H
6FCSBFCSB15663324T T H H T
7FC Rapid 1923FC Rapid 192316583523B T H T T
8Sepsi OSKSepsi OSK16646222T T H H T
9Otelul GalatiOtelul Galati16484020B B B H B
10CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi16628-620B T B T B
11FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta16556-620H B T H T
12UTA AradUTA Arad16466-318T B T B B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia16538-618H B T T B
14BotosaniBotosani15348-913T H B B H
15FC BuzauFC Buzau16349-1013B T B B B
16HermannstadtHermannstadt16349-1213B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X