![]() Rui Jorge Farto Correia 27 | |
![]() (Pen) Ruben Pina 35 | |
![]() Ricardo Matos 42 | |
![]() Adrian Bajrami 44 | |
![]() Rafael Rodrigues (Thay: Lenny Lacroix) 61 | |
![]() Pedro Miguel Costa Santos (Thay: Joao Tome) 61 | |
![]() Hugo Felix 63 | |
![]() Zequinha (Thay: Mouhamadou Keita) 70 | |
![]() Felipe Pires (Thay: Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente) 70 | |
![]() Vinicius Caue (Thay: Gustavo Miguel Pereira Sousa) 72 | |
![]() Henrique Pereira 73 | |
![]() Zan Jevsenak (Thay: Hugo Felix) 79 | |
![]() Ivan Lima (Thay: Rafael Luis) 80 |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Benfica B
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Benfica B
43 Kiểm soát bóng 57
22 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 26
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Benfica B
Thay người | |||
70’ | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente Felipe Pires | 61’ | Lenny Lacroix Rafael Rodrigues |
70’ | Mouhamadou Keita Zequinha | 61’ | Joao Tome Pedro Miguel Costa Santos |
72’ | Gustavo Miguel Pereira Sousa Caue | ||
79’ | Hugo Felix Zan Jevsenak | ||
80’ | Rafael Luis Ivan Lima |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme | Ricardo Dias Ribeiro | ||
Joao Machado | Rafael Rodrigues | ||
Fabio Campos Luis | Joao Fonseca | ||
Midana Quintino Sambu | Zan Jevsenak | ||
Felipe Pires | Pedro Miguel Costa Santos | ||
Andre Serra | Ivan Lima | ||
Gaston Manuel Romano | Caue | ||
Zequinha | |||
Maxuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 2 | 44 | T B B B B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | T T B B B |
9 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 2 | 43 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -14 | 30 | B T B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại