![]() Madson 11 | |
![]() Leo Cordeiro 40 | |
![]() Andre Luis 51 | |
![]() Alan 54 | |
![]() Joao Reis 55 | |
![]() Maracas 62 | |
![]() Jeremy Antonisse (Thay: Madson) 72 | |
![]() Andre Silva (Thay: Kikas) 72 | |
![]() Marcelo 76 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Leo Cordeiro) 79 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Jean Felipe) 79 | |
![]() Wallisson (Thay: Alan) 79 | |
![]() Matheus Aias (Thay: Kobamelo Kodisang) 79 | |
![]() Lawrence Ofori 81 | |
![]() Andre Luis (Kiến tạo: Fabiano Silva) 90 | |
![]() Ruben Ramos (Thay: Lawrence Ofori) 90 | |
![]() Godfried Frimpong (Thay: Pedro Amador) 90 | |
![]() Wallisson 90+2' | |
![]() Kialonda Gaspar 90+6' | |
![]() Sergio Vieira 90+6' |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs Moreirense
số liệu thống kê

CF Estrela

Moreirense
57 Kiểm soát bóng 43
22 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 26
3 Việt vị 0
23 Chuyền dài 15
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela vs Moreirense
CF Estrela (3-4-3): Dida (98), Miguel Lopes (13), Johnstone Omurwa (2), Kialonda Gaspar (4), Jean Felipe (12), Aloisio (6), Leo Silva (22), Joao Reis (17), Leo Jaba (8), Kikas (29), Ronald Pereira Martins (90)
Moreirense (4-2-3-1): Kewin (40), Fabiano (2), Marcelo (44), Maracas (26), Pedro Amador (18), Lawrence Ofori (80), Goncalo Franco (88), Kobamelo Kodisang (21), Alan (11), Madson (31), Andre Luis (9)

CF Estrela
3-4-3
98
Dida
13
Miguel Lopes
2
Johnstone Omurwa
4
Kialonda Gaspar
12
Jean Felipe
6
Aloisio
22
Leo Silva
17
Joao Reis
8
Leo Jaba
29
Kikas
90
Ronald Pereira Martins
9
Andre Luis
31
Madson
11
Alan
21
Kobamelo Kodisang
88
Goncalo Franco
80
Lawrence Ofori
18
Pedro Amador
26
Maracas
44
Marcelo
2
Fabiano
40
Kewin

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Kikas Andre Luiz | 72’ | Madson Jeremy Antonisse |
79’ | Leo Cordeiro Manuel Keliano | 79’ | Kobamelo Kodisang Matheus Aias |
79’ | Jean Felipe Hevertton Santos | 79’ | Alan Wallisson |
90’ | Lawrence Ofori Ruben Ramos | ||
90’ | Pedro Amador Godfried Frimpong |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Luiz | Caio Secco | ||
Almeida | Ruben Ramos | ||
Vito | Matheus Aias | ||
Manuel Keliano | Wallisson | ||
Shinga | Pedro Aparicio | ||
Hevertton Santos | Ponck | ||
Brenner | Jeremy Antonisse | ||
Edmilson Cambila | Godfried Frimpong | ||
Gilberto Batista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại