![]() Jean Felipe 13 | |
![]() Ronaldo Rodrigues Tavares (Kiến tạo: Regis Ndo) 37 | |
![]() Alan 59 | |
![]() Alan (Kiến tạo: Joao Pedro Gomes Camacho) 62 | |
![]() Diogo Ferreira Salomao (Thay: Ronald Pereira Martins) 64 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Latyr Fall) 64 | |
![]() Joao Silva (Thay: Ronaldo Rodrigues Tavares) 66 | |
![]() Joao Reis 71 | |
![]() Mansur 71 | |
![]() Goncalo Franco 72 | |
![]() Jean Felipe (Kiến tạo: Kewin) 74 | |
![]() Sori Mane (Thay: Goncalo Franco) 76 | |
![]() Frimpong (Thay: Joao Pedro Gomes Camacho) 76 | |
![]() Kikas (Thay: Regis Ndo) 76 | |
![]() Sebastian Guzman (Thay: Vito) 76 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Luis) 86 | |
![]() Pedro Miguel Santos Aparicio (Thay: Pedro Amador) 86 | |
![]() Kobamelo Kodisang (Kiến tạo: Frimpong) 90 | |
![]() Madson (Thay: Kobamelo Kodisang) 90 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 90+5' | |
![]() Sori Mane 90+9' |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs Moreirense
số liệu thống kê

CF Estrela

Moreirense
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 4
20 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela vs Moreirense
Thay người | |||
64’ | Latyr Fall Mario Balburdia | 76’ | Goncalo Franco Sori Mane |
64’ | Ronald Pereira Martins Diogo Ferreira Salomao | 76’ | Joao Pedro Gomes Camacho Frimpong |
66’ | Ronaldo Rodrigues Tavares Joao Silva | 86’ | Pedro Amador Pedro Miguel Santos Aparicio |
76’ | Regis Ndo Kikas | 86’ | Andre Luis Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
76’ | Vito Sebastian Felipe Guzman Mendoza | 90’ | Kobamelo Kodisang Madson |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Filipe Norinho de Carvalho | Ricardo Manuel Rodrigues Vieira Silva | ||
Johnstone Omurwa | Rafael Santos | ||
Mario Balburdia | Fabio Pacheco | ||
Joao Silva | Walterson | ||
Diogo Ferreira Salomao | Pedro Miguel Santos Aparicio | ||
Hevertton | Sori Mane | ||
Kikas | Frimpong | ||
Sebastian Felipe Guzman Mendoza | Madson | ||
Erivaldo Almeida Santos Júnior | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại