![]() Joao Moutinho (Thay: Carvalho) 46 | |
![]() Gabri Martinez (Thay: Yuri Ribeiro) 46 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro) 58 | |
![]() Miguel Lopes (Thay: Issiar Drame) 64 | |
![]() Travassos (Thay: Alan Ruiz) 75 | |
![]() Caio Santana (Thay: Rodrigo Pinho) 75 | |
![]() Gabri Martinez 79 | |
![]() Andre Horta (Thay: Jean-Baptiste Gorby) 80 | |
![]() Leonel Bucca 84 | |
![]() Nilton Varela 87 | |
![]() Daniel Cabral (Thay: Paulo Moreira) 88 | |
![]() Manu (Thay: Danilo Veiga) 88 | |
![]() Adrian Marin (Thay: Bruma) 90 | |
![]() Manu 90+2' | |
![]() Amine El Ouazzani (Kiến tạo: Andre Horta) 90+3' | |
![]() Miguel Lopes (VAR check) 90+7' |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs SC Braga
số liệu thống kê

CF Estrela da Amadora

SC Braga
26 Kiểm soát bóng 74
21 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 21
1 Việt vị 3
10 Chuyền dài 20
1 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
5 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs SC Braga
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Bruno Brigido (30), Tiago Gabriel (44), Issiar Drame (5), Ruben Lima (28), Danilo Filipe Melo Veiga (77), Manuel Keliano (42), Paulo Moreira (19), Nilton Varela (25), Leonel Bucca (26), Rodrigo Pinho (9), Alan Ruiz (10)
SC Braga (3-4-3): Matheus (1), Victor Gómez (2), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Roger (11), Vitor Carvalho (6), Jean-Baptiste Gorby (29), Yuri Ribeiro (25), Ricardo Horta (21), Fran Navarro (39), Bruma (7)

CF Estrela da Amadora
3-4-3
30
Bruno Brigido
44
Tiago Gabriel
5
Issiar Drame
28
Ruben Lima
77
Danilo Filipe Melo Veiga
42
Manuel Keliano
19
Paulo Moreira
25
Nilton Varela
26
Leonel Bucca
9
Rodrigo Pinho
10
Alan Ruiz
7
Bruma
39
Fran Navarro
21
Ricardo Horta
25
Yuri Ribeiro
29
Jean-Baptiste Gorby
6
Vitor Carvalho
11
Roger
26
Bright Arrey-Mbi
4
Sikou Niakaté
2
Victor Gómez
1
Matheus

SC Braga
3-4-3
Thay người | |||
64’ | Issiar Drame Miguel Lopes | 46’ | Carvalho João Moutinho |
75’ | Alan Ruiz Travassos | 46’ | Yuri Ribeiro Gabri Martínez |
75’ | Rodrigo Pinho Caio Santana | 58’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
88’ | Paulo Moreira Daniel Cabral | 80’ | Jean-Baptiste Gorby André Horta |
88’ | Danilo Veiga Manu | 90’ | Bruma Adrián Marin |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Gudzulic | Adrián Marin | ||
Travassos | Lukas Hornicek | ||
Ferro | João Moutinho | ||
Daniel Cabral | Amine El Ouazzani | ||
Miguel Lopes | André Horta | ||
Guilherme Montóia | Paulo Oliveira | ||
Georgiy Tunguliadi | Ismaël Gharbi | ||
Caio Santana | Jonatas Noro | ||
Manu | Gabri Martínez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây SC Braga
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
VĐQG Bồ Đào Nha
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại