![]() Rodrigo Pinho 41 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Amine Oudrhiri Idrissi) 55 | |
![]() Sergio Araujo 59 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Matheus Pereira) 68 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 68 | |
![]() Joao Costa (Thay: Vinicius) 68 | |
![]() Chico Banza 69 | |
![]() Alan Ruiz (Thay: Rodrigo Pinho) 70 | |
![]() Manuel Keliano 74 | |
![]() Jovane Cabral (Thay: Chico Banza) 80 | |
![]() Renato Pantalon (Thay: Ferro) 80 | |
![]() Kikas (Thay: Fabio Ronaldo) 80 | |
![]() Daniel Borges (Thay: Ricardinho) 90 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Santa Clara
số liệu thống kê

CF Estrela da Amadora

Santa Clara
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 15
1 Việt vị 1
17 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Santa Clara
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Andorinha (24), Ferro (4), Miguel Lopes (13), Ruben Lima (28), Travassos (2), Paulo Moreira (19), Amine (12), Nilton Varela (25), Rodrigo Pinho (9), Chico Banza (17), Fabio Ronaldo (7)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), MT (32), Diogo Calila (2), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Gabriel Silva (11), Ricardinho (10)

CF Estrela da Amadora
3-4-3
24
Andorinha
4
Ferro
13
Miguel Lopes
28
Ruben Lima
2
Travassos
19
Paulo Moreira
12
Amine
25
Nilton Varela
9
Rodrigo Pinho
17
Chico Banza
7
Fabio Ronaldo
10
Ricardinho
11
Gabriel Silva
70
Vinicius
3
Matheus Pereira
35
Sergio Araujo
6
Adriano
2
Diogo Calila
32
MT
13
Luis Rocha
21
Frederico Venancio
1
Gabriel Batista

Santa Clara
3-4-3
Thay người | |||
55’ | Amine Oudrhiri Idrissi Manuel Keliano | 68’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira |
70’ | Rodrigo Pinho Alan Ruiz | 68’ | Vinicius Joao Costa |
80’ | Ferro Renato Pantalon | 68’ | Matheus Pereira Lucas Soares |
80’ | Chico Banza Jovane Cabral | 90’ | Ricardinho Daniel Borges |
80’ | Fabio Ronaldo Kikas |
Cầu thủ dự bị | |||
Francisco Meixedo | Neneca | ||
Alan Ruiz | Matheusinho | ||
Gerson Sousa | Pedro Ferreira | ||
Guilherme Montóia | Joao Costa | ||
Leonel Bucca | Edney | ||
Renato Pantalon | Guilherme Ramos | ||
Manuel Keliano | Habraao | ||
Jovane Cabral | Daniel Borges | ||
Kikas | Lucas Soares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Santa Clara
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 58 | 75 | T H T T T |
2 | ![]() | 31 | 24 | 3 | 4 | 55 | 75 | T T H T T |
3 | ![]() | 31 | 19 | 7 | 5 | 26 | 64 | T H T T H |
4 | ![]() | 31 | 19 | 5 | 7 | 29 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 12 | 6 | 12 | 51 | H T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 5 | 11 | 2 | 50 | T B B H T |
7 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | T T T B H |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -3 | 41 | B T H B H |
9 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -10 | 39 | H B T B B |
10 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H T B B H |
11 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -14 | 33 | B B T B H |
12 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -17 | 33 | B B H T B |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | B B T H B |
14 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -12 | 32 | T B B T T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 8 | 16 | -19 | 29 | B T B B T |
16 | 31 | 4 | 12 | 15 | -32 | 24 | B B B H B | |
17 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -32 | 21 | B T B T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 9 | 18 | -22 | 21 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại