Stabia được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() (og) Massimiliano Mangraviti 21 | |
![]() Giuseppe Leone 28 | |
![]() Christian Pierobon 45 | |
![]() Davide Buglio (Thay: Giuseppe Leone) 46 | |
![]() Elayis Tavsan (Thay: Mirko Antonucci) 46 | |
![]() Marco Bellich 47 | |
![]() Andrea Adorante (Kiến tạo: Romano Floriani) 53 | |
![]() Cristian Shpendi (Kiến tạo: Elayis Tavsan) 57 | |
![]() Danilo Quaranta (Thay: Marco Bellich) 58 | |
![]() Flavio Russo (Thay: Tommaso Berti) 64 | |
![]() Simone Pieraccini (Thay: Giuseppe Prestia) 64 | |
![]() Danilo Quaranta 67 | |
![]() Dario Saric (Thay: Giacomo Calo) 69 | |
![]() Marco Meli (Thay: Kevin Piscopo) 69 | |
![]() Elayis Tavsan 70 | |
![]() Cristian Andreoni (Thay: Romano Floriani) 70 | |
![]() Daniele Donnarumma (Thay: Raffaele Celia) 75 | |
![]() Emanuele Adamo 85 | |
![]() Alessandro Louati (Thay: Christian Pierobon) 86 |
Thống kê trận đấu Cesena FC vs Juve Stabia
Diễn biến Cesena FC vs Juve Stabia
Cesena được hưởng quả phạt góc.
Cesena đã được hưởng một quả phạt góc do Matteo Marcenaro trao.
Cesena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Liệu Stabia có thể tận dụng cơ hội từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Cesena không?
Ném biên cho Stabia ở phần sân của Cesena.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối diện.
Matteo Marcenaro ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cesena ở phần sân nhà.
Alessandro Louati thay thế Christian Pierobon cho Stabia tại Dino Manuzzi.

Emanuele Adamo (Cesena) nhận thẻ vàng.
Ném biên cho Cesena tại Dino Manuzzi.
Stabia được hưởng một quả đá phạt trong phần sân nhà.
Stabia cần phải cẩn trọng. Cesena có một quả ném biên tấn công.
Phát bóng cho Cesena tại Dino Manuzzi.
Tại Cesena, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Emanuele Adamo của Cesena đã trở lại thi đấu sau một chấn thương nhẹ.
Matteo Marcenaro chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Emanuele Adamo của Cesena vẫn đang nằm sân.
Ném biên cho Cesena.
Flavio Russo của Cesena có một cú sút về phía khung thành tại Dino Manuzzi. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Bóng an toàn khi Cesena được trao một quả ném biên trong phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Cesena.
Đội hình xuất phát Cesena FC vs Juve Stabia
Cesena FC (3-4-2-1): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giuseppe Prestia (19), Massimiliano Mangraviti (24), Emanuele Adamo (17), Matteo Francesconi (70), Giacomo Calo (35), Raffaele Celia (13), Tommaso Berti (14), Mirko Antonucci (23), Cristian Shpendi (9)
Juve Stabia (3-4-1-2): Demba Thiam (20), Marco Ruggero (4), Patryk Peda (45), Marco Bellich (6), Romano Mussolini (15), Giuseppe Leone (55), Christian Pierobon (10), Niccolo Fortini (29), Kevin Piscopo (11), Andrea Adorante (9), Leonardo Candellone (27)
Thay người | |||
46’ | Mirko Antonucci Elayis Tavsan | 46’ | Giuseppe Leone Davide Buglio |
64’ | Giuseppe Prestia Simone Pieraccini | 58’ | Marco Bellich Danilo Quaranta |
64’ | Tommaso Berti Flavio Russo | 69’ | Kevin Piscopo Marco Meli |
69’ | Giacomo Calo Dario Šarić | 70’ | Romano Floriani Cristian Andreoni |
75’ | Raffaele Celia Daniele Donnarumma | 86’ | Christian Pierobon Alessandro Louati |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Bastoni | Danilo Quaranta | ||
Matteo Piacentini | Kristijan Matosevic | ||
Alessandro Siano | Yuri Rocchetti | ||
Simone Pieraccini | Matteo Baldi | ||
Giulio Manetti | Cristian Andreoni | ||
Dario Šarić | Marco Meli | ||
Leonardo Mendicino | Davide Buglio | ||
Daniele Donnarumma | Nicola Mosti | ||
Antonio La Gumina | Fabio Maistro | ||
Elayis Tavsan | Alessandro Louati | ||
Flavio Russo | Alberto Gerbo | ||
Matteo Pisseri | Lorenzo Sgarbi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cesena FC
Thành tích gần đây Juve Stabia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại