- Mathias Nicolas Abero Villa13
- Mariano Peralta Bauer18
- Pablo Lacoste27
- Bruno Scorza34
- Jhosuan Javier Berrios Mora (Thay: Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso)62
- Yonathan Gorgoroso (Thay: Mariano Peralta Bauer)78
- Emiliano Villar (Thay: Bruno Scorza)78
- Martin Rabunal (Thay: Nahuel Petillo)88
- Ignacio Pereira (Thay: Rodrigo Marin)88
- Leandro Sosa26
- Sebastian Fernandez (Thay: Santiago Etchebarne)46
- Santiago Romero (Thay: Pintos)46
- Matias Fracchia56
- Gonzalo Bueno (Thay: Gabriel Leyes)65
- Joaquin Fernandez (Thay: Nicolas Rossi)65
- Lucas Ferreira73
- Sebastian Fernandez74
- Lucas Sanseviero75
- Lucas Sanseviero (Thay: Axel Montana)75
Thống kê trận đấu Cerro vs Danubio
số liệu thống kê
Cerro
Danubio
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro vs Danubio
Thay người | |||
62’ | Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso Jhosuan Javier Berrios Mora | 46’ | Pintos Santiago Romero |
78’ | Bruno Scorza Emiliano Villar | 46’ | Santiago Etchebarne Sebastian Fernandez |
78’ | Mariano Peralta Bauer Yonathan Gorgoroso | 65’ | Nicolas Rossi Joaquin Fernandez |
88’ | Rodrigo Marin Ignacio Pereira | 65’ | Gabriel Leyes Gonzalo Bueno |
88’ | Nahuel Petillo Martin Rabunal | 75’ | Axel Montana Lucas Sanseviero |
Cầu thủ dự bị | |||
Brandon Llana | Joaquin Fernandez | ||
Emiliano Alvarez | Jose Rio | ||
Emiliano Melo | Hernan Novick | ||
Santiago Ramirez | Mateo Peralta | ||
Mathias Cubero | Facundo Nicolas Silvestre Alvarez | ||
Ignacio Pereira | Gonzalo Bueno | ||
Emiliano Villar | Santiago Romero | ||
Martin Rabunal | Lucas Sanseviero | ||
Yonathan Gorgoroso | Matias Gonzalez | ||
Jhosuan Javier Berrios Mora | Sebastian Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 12 | 2 | 1 | 27 | 38 | T T T T T |
2 | Nacional | 15 | 11 | 3 | 1 | 26 | 36 | T T T H T |
3 | Racing | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | B T H T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 2 | 5 | 4 | 26 | B T H B B |
5 | Danubio | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | T H H H B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | T H T T T |
7 | Defensor Sporting | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | T T B B H |
8 | Miramar Misiones | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | T H H B H |
9 | Liverpool | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | B H H T T |
10 | River Plate | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | B H T T B |
11 | Montevideo Wanderers | 15 | 4 | 5 | 6 | -5 | 17 | H B B T H |
12 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | B B B B H |
13 | Fenix | 15 | 4 | 2 | 9 | -14 | 14 | B B H B B |
14 | Cerro | 15 | 2 | 6 | 7 | -11 | 12 | H H H B B |
15 | Deportivo Maldonado | 15 | 2 | 3 | 10 | -12 | 9 | H B B T T |
16 | Club Atletico Progreso | 15 | 1 | 5 | 9 | -15 | 8 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại