Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wilder Viera 15 | |
![]() Perez, Matias 31 | |
![]() Matias Perez 31 | |
![]() Rafael Lutiger 36 | |
![]() Santiago Gonzalez (Kiến tạo: Martin Cauteruccio) 37 | |
![]() Cecilio Dominguez (Kiến tạo: Guillermo Benitez) 42 | |
![]() Federico Carrizo (Kiến tạo: Cecilio Dominguez) 44 | |
![]() Cecilio Dominguez 45+4' | |
![]() Robert Piris Da Motta (Thay: Wilder Viera) 46 | |
![]() Robert Piris (Thay: Wilder Viera) 46 | |
![]() Jostin Alarcon (Thay: Maxloren Castro) 46 | |
![]() Gianfranco Chavez (Thay: Catriel Cabellos) 57 | |
![]() Leandro Sosa (Thay: Carlos Lora) 58 | |
![]() Franco Romero 61 | |
![]() Leonardo Rivas (Thay: Guillermo Benitez) 63 | |
![]() Martin Tavara 67 | |
![]() Alexis Farina (Thay: Juan Iturbe) 71 | |
![]() Chico (Thay: Jonathan Torres) 82 | |
![]() Alan Sonora (Thay: Federico Carrizo) 82 | |
![]() Irven Avila (Thay: Nicolas Pasquini) 83 | |
![]() Henry Caparo (Thay: Martin Cauteruccio) 83 | |
![]() Rafael Lutiger (Kiến tạo: Henry Caparo) 90+2' |
Thống kê trận đấu Cerro Porteno vs Sporting Cristal


Diễn biến Cerro Porteno vs Sporting Cristal
Henry Caparo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Luis Iberico đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafael Lutiger đã ghi bàn!
Martin Cauteruccio rời sân và được thay thế bởi Henry Caparo.
Nicolas Pasquini rời sân và được thay thế bởi Irven Avila.
Federico Carrizo rời sân và được thay thế bởi Alan Sonora.
Jonathan Torres rời sân và được thay thế bởi Chico.
Juan Iturbe rời sân và được thay thế bởi Alexis Farina.

Thẻ vàng cho Martin Tavara.
Guillermo Benitez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rivas.

Thẻ vàng cho Franco Romero.
Bóng an toàn khi Sporting Cristal được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Carlos Lora rời sân và được thay thế bởi Leandro Sosa.
Sporting Cristal được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Catriel Cabellos rời sân và được thay thế bởi Gianfranco Chavez.
Sporting Cristal cần phải thận trọng. Cerro Porteno có một quả ném biên tấn công.
Maxloren Castro rời sân và được thay thế bởi Jostin Alarcon.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Wilder Viera rời sân và được thay thế bởi Robert Piris.
Đội hình xuất phát Cerro Porteno vs Sporting Cristal
Cerro Porteno (4-3-3): Gatito (25), Alan Benitez (2), Gustavo Velázquez (23), Matias Perez (3), Guillermo Benitez (13), Wilder Viera (20), Jorge Morel (5), Federico Carrizo (8), Juan Iturbe (11), Jonathan Torres (27), Cecilio Dominguez (10)
Sporting Cristal (4-3-2-1): Diego Enriquez (1), Jhilmar Lora (15), Franco Romero (21), Rafael Lutiger (5), Nicolas Pasquini (28), Catriel Cabellos (77), Martin Tavara (25), Christopher Gonzales (10), Santiago Emanuel Gonzalez (7), Maxloren Castro (23), Caute (9)


Thay người | |||
46’ | Wilder Viera Robert Piris Da Motta | 46’ | Maxloren Castro Jostin Alarcon |
63’ | Guillermo Benitez Daniel Rivas | 57’ | Catriel Cabellos Gianfranco Chavez |
71’ | Juan Iturbe Alexis Farina | 58’ | Carlos Lora Leandro Sosa |
82’ | Federico Carrizo Alan Sonora | 83’ | Martin Cauteruccio Henry Caparo |
82’ | Jonathan Torres Chico | 83’ | Nicolas Pasquini Irven Avila |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Martin | Alejandro Duarte | ||
Daniel Rivas | Jostin Alarcon | ||
Alan Sonora | Renato Solis | ||
Lucas Quintana | Flavio Alcedo | ||
Gabriel Aguayo | Ian Wisdom | ||
Bruno Valdez | Henry Caparo | ||
Chico | Leandro Sosa | ||
Derlis Rodrigues | Leonardo Diaz Laffore | ||
Robert Piris Da Motta | Axel Cabellos | ||
Alexis Farina | Irven Avila | ||
Rodrigo Gomez | Gianfranco Chavez | ||
Diego Leon | Misael Sosa |
Nhận định Cerro Porteno vs Sporting Cristal
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cerro Porteno
Thành tích gần đây Sporting Cristal
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại