- Lucas Fernandes42
- Satoki Uejo (Thay: Vitor Bueno)46
- Hayato Okuda49
- Hirotaka Tameda (Thay: Capixaba)81
- Masaya Shibayama (Thay: Lucas Fernandes)81
- Tatsuya Yamashita (Thay: Leo)88
- Yuichi Hirano (Thay: Hiroaki Okuno)88
- Yota Sato55
- Ayumu Ohata (Thay: Naoki Maeda)63
- Bryan Linssen (Thay: Thiago Santana)63
- Hiroki Sakai (Thay: Hirokazu Ishihara)73
- Hidetoshi Takeda (Thay: Atsuki Ito)73
- Bryan Linssen (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)77
- Shinzo Koroki (Thay: Tomoaki Okubo)85
Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Urawa Red Diamonds
44 Kiểm soát bóng 56
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka (4-2-3-1): Kim Jin-hyeon (21), Hayato Okuda (16), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Shunta Tanaka (10), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Vitor Bueno (55), Capixaba (27), Leonardo De Sousa Pereira (9)
Urawa Red Diamonds (4-1-2-3): Shusaku Nishikawa (1), Hirokazu Ishihara (4), Yota Sato (20), Marius Hoibraten (5), Ryoma Watanabe (13), Ken Iwao (6), Atsuki Ito (3), Kaito Yasui (25), Naoki Maeda (38), Thiago Santana (12), Tomoaki Okubo (21)
Cerezo Osaka
4-2-3-1
21
Kim Jin-hyeon
16
Hayato Okuda
33
Ryuya Nishio
24
Koji Toriumi
14
Kakeru Funaki
10
Shunta Tanaka
25
Hiroaki Okuno
77
Lucas Fernandes
55
Vitor Bueno
27
Capixaba
9
Leonardo De Sousa Pereira
21
Tomoaki Okubo
12
Thiago Santana
38
Naoki Maeda
25
Kaito Yasui
3
Atsuki Ito
6
Ken Iwao
13
Ryoma Watanabe
5
Marius Hoibraten
20
Yota Sato
4
Hirokazu Ishihara
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
4-1-2-3
Thay người | |||
46’ | Vitor Bueno Satoki Uejo | 63’ | Thiago Santana Bryan Linssen |
81’ | Lucas Fernandes Masaya Shibayama | 63’ | Naoki Maeda Ayumu Ohata |
81’ | Capixaba Hirotaka Tameda | 73’ | Atsuki Ito Hidetoshi Takeda |
88’ | Hiroaki Okuno Yuichi Hirano | 73’ | Hirokazu Ishihara Hiroki Sakai |
88’ | Leo Tatsuya Yamashita | 85’ | Tomoaki Okubo Shinzo Koroki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuichi Hirano | Shinzo Koroki | ||
Tatsuya Yamashita | Bryan Linssen | ||
Keisuke Shimizu | Hidetoshi Takeda | ||
Ryo Watanabe | Ayumu Ohata | ||
Masaya Shibayama | Rikito Inoue | ||
Hirotaka Tameda | Hiroki Sakai | ||
Satoki Uejo | Ayumi Niekawa |
Nhận định Cerezo Osaka vs Urawa Red Diamonds
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Cerezo Osaka
J League 1
Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds
J League 1
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 22 | 68 | T T B T H |
2 | Sanfrecce Hiroshima | 36 | 18 | 11 | 7 | 27 | 65 | T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 21 | 63 | B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 11 | 60 | B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 15 | 58 | B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 1 | 55 | H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 0 | 52 | T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 0 | 51 | T H T B B |
9 | Nagoya Grampus Eight | 36 | 14 | 5 | 17 | -2 | 47 | T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | -4 | 47 | H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 5 | 46 | B B T H T |
12 | Yokohama F.Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | -1 | 46 | B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 6 | 45 | T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | -1 | 45 | T T T T H |
15 | Kyoto Sanga FC | 35 | 12 | 9 | 14 | -11 | 45 | B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | -14 | 41 | B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | -11 | 40 | T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | -18 | 35 | B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | -20 | 34 | T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | -26 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại