Thứ Tư, 02/04/2025
Henry Mochizuki
20
Yuki Soma
27
Lucas Fernandes
49
Ibrahim Dresevic
51
Ryogo Yamasaki (Thay: Lucas Fernandes)
64
Ryohei Shirasaki (Thay: Kai Shibato)
68
Kazuki Fujimoto (Thay: Yuki Soma)
68
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
68
Vitor Bueno (Thay: Masaya Shibayama)
81
Sota Kitano (Thay: Hirotaka Tameda)
81
Erik (Thay: Sang-Ho Na)
89
Satoki Uejo (Thay: Leo)
89
Kotaro Hayashi (Thay: Henry Mochizuki)
90

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
57 Kiểm soát bóng 43
5 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Machida Zelvia

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Kim Jin-hyeon (21), Ryuya Nishio (33), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (14), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Masaya Shibayama (48), Hiroaki Okuno (25), Lucas Fernandes (77), Léo Ceará (9), Hirotaka Tameda (19)

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Ibrahim Dresevic (5), Gen Shoji (3), Daiki Sugioka (25), Na Sang-ho (10), Keiya Sento (8), Kai Shibato (45), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Kim Jin-hyeon
33
Ryuya Nishio
24
Koji Toriumi
14
Kakeru Funaki
6
Kyohei Noborizato
10
Shunta Tanaka
48
Masaya Shibayama
25
Hiroaki Okuno
77
Lucas Fernandes
9
Léo Ceará
19
Hirotaka Tameda
90
Se-Hun Oh
9
Shota Fujio
7
Yuki Soma
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
10
Na Sang-ho
25
Daiki Sugioka
3
Gen Shoji
5
Ibrahim Dresevic
33
Henry Heroki Mochizuki
1
Kosei Tani
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
64’
Lucas Fernandes
Ryogo Yamasaki
68’
Kai Shibato
Ryohei Shirasaki
81’
Hirotaka Tameda
Sota Kitano
68’
Yuki Soma
Kazuki Fujimoto
81’
Masaya Shibayama
Vitor Bueno
68’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
89’
Leo
Satoki Uejo
89’
Sang-Ho Na
Erik
90’
Henry Mochizuki
Kotaro Hayashi
Cầu thủ dự bị
Yang Han-been
Koki Fukui
Hayato Okuda
Kotaro Hayashi
Satoki Uejo
Ryohei Shirasaki
Reiya Sakata
Kazuki Fujimoto
Ryogo Yamasaki
Shunta Araki
Sota Kitano
Erik
Vitor Bueno
Mitchell Duke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
15/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
05/06 - 2024
09/06 - 2024
J League 1
07/08 - 2024

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
28/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
14/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers7511916T T T H T
2Machida ZelviaMachida Zelvia7412313B T T T H
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol7331212T T B H H
4Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale6321711H T B H T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse7322411H H B B T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC7322311T H B H T
7Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima6321211T H T H B
8Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC7322011H T B T T
9Shonan BellmareShonan Bellmare7322-111T H H B B
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka7313010B T T T H
11Gamba OsakaGamba Osaka7313-410B T T B H
12Tokyo VerdyTokyo Verdy7223-48T B H T H
13Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds7142-27B B T H H
14Yokohama FCYokohama FC7214-27H B B T B
15FC TokyoFC Tokyo7214-47T B H B B
16Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos613206B H H T B
17Cerezo OsakaCerezo Osaka7133-16B H H B H
18Vissel KobeVissel Kobe6132-16H H B T B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight7124-75B B H B T
20Albirex NiigataAlbirex Niigata7043-44B H H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X