Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Leo
8
Neta Lavi
41
Dai Tsukamoto (Thay: Hideki Ishige)
46
Dawhan (Thay: Neta Lavi)
46
Hiroaki Okuno (Thay: Masaya Shibayama)
71
Ryosuke Shindo (Thay: Capixaba)
75
Shinya Nakano (Thay: Riku Handa)
82
Ryotaro Meshino (Thay: Shu Kurata)
82
Haruki Arai (Thay: Satoki Uejo)
84
Tokuma Suzuki (Thay: Shinji Kagawa)
84
Dawhan
90+4'

Thống kê trận đấu Cerezo Osaka vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
Gamba Osaka
Gamba Osaka
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cerezo Osaka vs Gamba Osaka

Cerezo Osaka (4-1-2-3): Jin Hyeon Kim (21), Seiya Maikuma (16), Matej Jonjic (22), Koji Toriumi (24), Kakeru Funaki (29), Shinji Kagawa (8), Masaya Shibayama (48), Satoki Uejo (7), Jordy Croux (11), Leonardo De Sousa Pereira (9), Capixaba (27)

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shota Fukuoka (2), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Yuki Yamamoto (29), Hideki Ishige (48), Shu Kurata (10), Issam Jebali (11), Takashi Usami (7)

Cerezo Osaka
Cerezo Osaka
4-1-2-3
21
Jin Hyeon Kim
16
Seiya Maikuma
22
Matej Jonjic
24
Koji Toriumi
29
Kakeru Funaki
8
Shinji Kagawa
48
Masaya Shibayama
7
Satoki Uejo
11
Jordy Croux
9
Leonardo De Sousa Pereira
27
Capixaba
7
Takashi Usami
11
Issam Jebali
10
Shu Kurata
48
Hideki Ishige
29
Yuki Yamamoto
18
Neta Lavi
24
Keisuke Kurokawa
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
3
Riku Handa
1
Masaaki Higashiguchi
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
Thay người
71’
Masaya Shibayama
Hiroaki Okuno
46’
Hideki Ishige
Dai Tsukamoto
75’
Capixaba
Ryosuke Shindo
46’
Neta Lavi
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
84’
Shinji Kagawa
Tokuma Suzuki
82’
Shu Kurata
Ryotaro Meshino
84’
Satoki Uejo
Haruki Arai
82’
Riku Handa
Shinya Nakano
Cầu thủ dự bị
Keisuke Shimizu
Dai Tsukamoto
Ryosuke Shindo
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
Ryosuke Yamanaka
Ryotaro Meshino
Tokuma Suzuki
Shinya Nakano
Hiroaki Okuno
Kyung-won Kwon
Haruki Arai
Ryu Takao
Reiya Sakata
Kei Ishikawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
28/08 - 2021
21/05 - 2022
16/07 - 2022
03/05 - 2023
28/10 - 2023
06/05 - 2024
02/10 - 2024
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Cerezo Osaka

J League 1
08/03 - 2025
14/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
08/03 - 2025
14/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
23/11 - 2024
J League 1
09/11 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
27/10 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers5401812B T T T T
2Shonan BellmareShonan Bellmare5320311T T T H H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima4310310T T H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol5311210T H T T B
5Machida ZelviaMachida Zelvia530229B T B T T
6Gamba OsakaGamba Osaka5302-29B T B T T
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse522128T T H H B
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale421147T H T B
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC521227T B T H B
10FC TokyoFC Tokyo521207T B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka5203-16B B B T T
12Cerezo OsakaCerezo Osaka512215T B B H H
13Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC5122-25B H H T B
14Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds5122-25H H B B T
15Yokohama FCYokohama FC5113-34B T H B B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy5113-54B B T B H
17Vissel KobeVissel Kobe4031-13H H H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos4031-13H B H H
19Albirex NiigataAlbirex Niigata5032-33H B B H H
20Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight5023-72B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X