Chủ Nhật, 29/12/2024 Mới nhất
  • Abu Francis8
  • Jesper Daland22
  • (Pen) Ayase Ueda41
  • Ayase Ueda (Kiến tạo: Thibo Somers)45+2'
  • Kevin Denkey (Thay: Hugo Siquet)73
  • Hannes van der Bruggen (Thay: Abu Francis)73
  • Dino Hotic (Thay: Yann Gboho)76
  • Kevin Denkey (Kiến tạo: Ayase Ueda)84
  • Christiaan Ravych87
  • Robbe Decostere (Thay: Thibo Somers)88
  • Charles Vanhoutte (Thay: Leonardo Da Silva Lopes)88
  • Olivier Dumont (Thay: Rocco Reitz)62
  • Aboubakary Koita (Thay: Eric Bocat)62
  • Wolke Janssens (Thay: Daiki Hashioka)63
  • (Pen) Gianni Bruno67
  • Daichi Hayashi (Thay: Taichi Hara)72
  • Fatih Kaya (Thay: Shinji Okazaki)82

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs St.Truiden

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
St.Truiden
St.Truiden
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 15
30 Ném biên 21
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs St.Truiden

Cercle Brugge (3-4-2-1): Radoslaw Majecki (1), Boris Popovic (5), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Hugo Siquet (41), Olivier Deman (23), Leonardo Lopes (22), Abu Francis (17), Yann Gboho (11), Thibo Somers (34), Ayase Ueda (36)

St.Truiden (5-3-2): Daniel Schmidt (21), Daiki Hashioka (4), Matte Smets (16), Jorge Teixeira (26), Robert Bauer (20), Eric Junior Bocat (77), Shinji Okazaki (30), Frank Boya (27), Rocco Reitz (13), Taichi Hara (9), Gianni Bruno (91)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-2-1
1
Radoslaw Majecki
5
Boris Popovic
66
Christiaan Ravych
4
Jesper Daland
41
Hugo Siquet
23
Olivier Deman
22
Leonardo Lopes
17
Abu Francis
11
Yann Gboho
34
Thibo Somers
36 2
Ayase Ueda
91
Gianni Bruno
9
Taichi Hara
13
Rocco Reitz
27
Frank Boya
30
Shinji Okazaki
77
Eric Junior Bocat
20
Robert Bauer
26
Jorge Teixeira
16
Matte Smets
4
Daiki Hashioka
21
Daniel Schmidt
St.Truiden
St.Truiden
5-3-2
Thay người
73’
Abu Francis
Hannes Van Der Bruggen
62’
Eric Bocat
Aboubakary Koita
73’
Hugo Siquet
Kevin Denkey
62’
Rocco Reitz
Olivier Dumont
76’
Yann Gboho
Dino Hotic
63’
Daiki Hashioka
Wolke Janssens
88’
Leonardo Da Silva Lopes
Charles Vanhoutte
72’
Taichi Hara
Daichi Hayashi
88’
Thibo Somers
Robbe Decostere
82’
Shinji Okazaki
Fatih Kaya
Cầu thủ dự bị
Hannes Van Der Bruggen
Aboubakary Koita
Charles Vanhoutte
Jo Coppens
Dino Hotic
Daichi Hayashi
Jean Harrison Marcelin
Fatih Kaya
Robbe Decostere
Olivier Dumont
Warleson
Stan Van Dessel
Kevin Denkey
Wolke Janssens

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
28/08 - 2021
12/12 - 2021
13/11 - 2022
15/04 - 2023
27/08 - 2023
05/02 - 2024
30/09 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
28/12 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây St.Truiden

VĐQG Bỉ
28/12 - 2024
21/12 - 2024
16/12 - 2024
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2013341342H T B T H
2Club BruggeClub Brugge2012532141T T T H T
3AnderlechtAnderlecht209651833H T T B B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp209561532B B H T H
5Union St.GilloiseUnion St.Gilloise2071031031T H T H T
6GentGent20866630H T H T B
7Sporting CharleroiSporting Charleroi20839-227H T B T T
8KV MechelenKV Mechelen20767927B B H H H
9FCV Dender EHFCV Dender EH20767-627B T T B T
10Standard LiegeStandard Liege20677-925H H H B H
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven205105-225H H T B T
12WesterloWesterlo20659023H B B H B
13Cercle BruggeCercle Brugge20569-1121B H H T H
14St.TruidenSt.Truiden20479-1619H B B B H
15KortrijkKortrijk205312-2218T B B H B
16BeerschotBeerschot202612-2412T B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X