Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs KV Mechelen hôm nay 13-01-2025
Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 13/1
Kết thúc



![]() Felipe Augusto (Kiến tạo: Gary Magnee) 35 | |
![]() Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke) 46 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti) 46 | |
![]() Jules van Cleemput (Thay: Jose Marsa) 73 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Fredrik Hammar) 74 | |
![]() Alan Minda (Thay: Kazeem Olaigbe) 77 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Lawrence Agyekum) 77 | |
![]() Emmanuel Kakou (Thay: Edgaras Utkus) 81 | |
![]() Lion Lauberbach (Thay: Geoffry Hairemans) 84 | |
![]() Senna Miangue (Thay: Gary Magnee) 90 | |
![]() Malamine Efekele (Thay: Felipe Augusto) 90 | |
![]() Benito Raman 90+1' |
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Felipe Augusto rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.
Thẻ vàng cho Benito Raman.
Geoffry Hairemans rời sân và được thay thế bởi Lion Lauberbach.
Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Kakou.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Fredrik Hammar rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Jules van Cleemput.
Kerim Mrabti rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gary Magnee đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Felipe Augusto ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Gary Magnée (15), Kazeem Olaigbe (19), Felipe Augusto (10), Thibo Somers (34)
KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Stephen Welsh (21), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Jose Marsa (3), Geoffry Hairemans (7), Benito Raman (14), Fredrik Hammar (33)
Thay người | |||
77’ | Kazeem Olaigbe Alan Minda | 46’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali |
77’ | Lawrence Agyekum Flávio Nazinho | 46’ | Kerim Mrabti Bilal Bafdili |
81’ | Edgaras Utkus Emmanuel Kakou | 73’ | Jose Marsa Jules Van Cleemput |
90’ | Gary Magnee Senna Miangue | 74’ | Fredrik Hammar Petter Nosa Dahl |
90’ | Felipe Augusto Malamine Efekele | 84’ | Geoffry Hairemans Lion Lauberbach |
Cầu thủ dự bị | |||
Eloy Room | Oskar Annell | ||
Senna Miangue | Jules Van Cleemput | ||
Emmanuel Kakou | Sandy Walsh | ||
Alan Minda | Julien Ngoy | ||
Nils De Wilde | Petter Nosa Dahl | ||
Malamine Efekele | Rafik Belghali | ||
Flávio Nazinho | Lion Lauberbach | ||
Alama Bayo | Noah Makanza | ||
Hannes van der Bruggen | Bilal Bafdili |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |