Thứ Tư, 19/03/2025
Thibo Somers (Kiến tạo: Abdoul Ouattara)
21
Matthew Kennedy (Thay: Joe Wright)
46
Stuart Findlay
49
(Pen) Kevin Denkey
52
Kyle Vassell
69
Liam Polworth (Thay: Rory McKenzie)
74
Fraser Murray (Thay: Danny Armstrong)
74
Bruninho (Thay: Abdoul Ouattara)
79
Felipe Augusto (Thay: Kevin Denkey)
79
Boris Popovic (Thay: Kazeem Olaigbe)
86
Senna Miangue (Thay: Flavio Nazinho)
87
Bruce Anderson (Thay: Robbie Deas)
90
Lawrence Agyekum (Thay: Hannes van der Bruggen)
90
Lawrence Agyekum
90+5'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Kilmarnock
Kilmarnock
50 Kiểm soát bóng 50
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Kilmarnock

Tất cả (19)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.

Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.

90+3'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Lawrence Agyekum.

90+1'

Robbie Deas rời sân và được thay thế bởi Bruce Anderson.

87'

Flavio Nazinho rời sân và được thay thế bởi Senna Miangue.

86'

Kazeem Olaigbe rời sân và được thay thế bởi Boris Popovic.

79'

Kevin Denkey rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.

79'

Abdoul Ouattara rời sân và được thay thế bởi Bruninho.

74'

Danny Armstrong rời sân và được thay thế bởi Fraser Murray.

74'

Rory McKenzie rời sân và được thay thế bởi Liam Polworth.

69' Thẻ vàng cho Kyle Vassell.

Thẻ vàng cho Kyle Vassell.

52' BỎ LỠ - Kevin Denkey thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

BỎ LỠ - Kevin Denkey thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi được bàn thắng!

49' Thẻ vàng cho Stuart Findlay.

Thẻ vàng cho Stuart Findlay.

46'

Joe Wright rời sân và được thay thế bởi Matthew Kennedy.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

21'

Abdoul Ouattara là người kiến tạo cho bàn thắng.

21' G O O O A A A L - Thibo Somers đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Thibo Somers đã ghi bàn thắng!

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Kilmarnock

Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Jesper Daland (4), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Abu Francis (17), Abdoul Kader Ouattara (99), Thibo Somers (34), Kazeem Olaigbe (19), Kevin Denkey (9)

Kilmarnock (4-3-3): Robby McCrorie (20), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Robbie Deas (6), Rory McKenzie (7), Liam Donnelly (22), Bradley Lyons (8), Daniel Armstrong (11), Kyle Vassell (9), Marley Watkins (23)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Warleson
66
Christiaan Ravych
3
Edgaras Utkus
4
Jesper Daland
20
Flavio Nazinho
28
Hannes Van Der Bruggen
17
Abu Francis
99
Abdoul Kader Ouattara
34
Thibo Somers
19
Kazeem Olaigbe
9
Kevin Denkey
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
11
Daniel Armstrong
8
Bradley Lyons
22
Liam Donnelly
7
Rory McKenzie
6
Robbie Deas
17
Stuart Findlay
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
20
Robby McCrorie
Kilmarnock
Kilmarnock
4-3-3
Thay người
79’
Kevin Denkey
Felipe Augusto
46’
Joe Wright
Matthew Kennedy
79’
Abdoul Ouattara
Bruninho
74’
Danny Armstrong
Fraser Murray
86’
Kazeem Olaigbe
Boris Popovic
74’
Rory McKenzie
Liam Polworth
87’
Flavio Nazinho
Senna Miangue
90’
Robbie Deas
Bruce Anderson
90’
Hannes van der Bruggen
Lawrence Agyekum
Cầu thủ dự bị
Maxime Delanghe
Kieran O'Hara
Tiemen De Bel
Matthew Kennedy
Boris Popovic
David Watson
Lawrence Agyekum
Gary Mackay-Steven
Felipe Augusto
Fraser Murray
Alan Minda
Innes Cameron
Senna Miangue
Bruce Anderson
Alama Bayo
Bobby Wales
Jonas Lietaert
Liam Polworth
Emmanuel Kakou
Ethan Brown
Rayan El Bahri
Ben Brannan
Bruninho
Kian Leslie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
26/07 - 2024
02/08 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
09/01 - 2025
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X