Thứ Hai, 28/04/2025
Hannes van der Bruggen
9
Jaroslaw Kubicki
22
Gary Magnee (Thay: Flavio Nazinho)
46
Oskar Pietuszewski (Thay: Dusan Stojinovic)
46
Tomas Silva (Thay: Dusan Stojinovic)
46
Erick Nunes (Thay: Hannes van der Bruggen)
46
Felipe Augusto (Kiến tạo: Thibo Somers)
50
Darko Churlinov (Thay: Miki Villar)
58
Taras Romanczuk (Thay: Jaroslaw Kubicki)
59
Ferdinand Feldhofer
60
Lucas Perrin (Thay: Edgaras Utkus)
67
Paris Brunner (Thay: Bruninho)
67
Heriberto Jurado (Thay: Ibrahim Diakite)
80
Joao Moutinho
81
Kristoffer Normann Hansen
89
Jesus Imaz
90

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 18
22 Ném biên 27
1 Việt vị 3
31 Chuyền dài 2
17 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
9 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok

Tất cả (282)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Cercle Bruges: 57%, Jagiellonia Bialystok: 43%.

90+5'

Slawomir Abramowicz của Jagiellonia Bialystok chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.

90+4'

Tomas Silva giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Cercle Bruges thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+4'

Enzo Ebosse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok bị bắt việt vị.

90+3'

Taras Romanczuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Cercle Bruges thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Jagiellonia Bialystok thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Pha vào bóng liều lĩnh. Christiaan Ravych phạm lỗi thô bạo với Leon Flach.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Leon Flach của Jagiellonia Bialystok cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+1'

Gary Magnee thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+1'

Joao Moutinho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Taras Romanczuk chặn cú sút thành công.

90'

Cú sút của Heriberto Jurado bị chặn lại.

90'

Gary Magnee thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

90' Thẻ vàng cho Jesus Imaz.

Thẻ vàng cho Jesus Imaz.

90'

Taras Romanczuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90'

Mateusz Skrzypczak của Jagiellonia Bialystok cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok

Cercle Brugge (3-4-3): Warleson (1), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Malamine Efekele (7), Hannes van der Bruggen (28), Nils De Wilde (27), Flávio Nazinho (20), Bruninho (30), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10)

Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Jesus Imaz Balleste (11), Jaroslaw Kubicki (14), Leon Flach (31), Miki Villar (20), Afimico Pululu (10), Kristoffer Hansen (99)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-3
1
Warleson
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
3
Edgaras Utkus
7
Malamine Efekele
28
Hannes van der Bruggen
27
Nils De Wilde
20
Flávio Nazinho
30
Bruninho
34
Thibo Somers
10
Felipe Augusto
99
Kristoffer Hansen
10
Afimico Pululu
20
Miki Villar
31
Leon Flach
14
Jaroslaw Kubicki
11
Jesus Imaz Balleste
44
Joao Moutinho
23
Enzo Ebosse
72
Mateusz Skrzypczak
3
Dusan Stojinovic
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-3-3
Thay người
46’
Hannes van der Bruggen
Erick Nunes
46’
Dusan Stojinovic
Tomas Silva
46’
Flavio Nazinho
Gary Magnée
58’
Miki Villar
Darko Churlinov
67’
Bruninho
Paris Brunner
59’
Jaroslaw Kubicki
Taras Romanczuk
67’
Edgaras Utkus
Lucas Perrin
80’
Ibrahim Diakite
Heriberto Jurado
Cầu thủ dự bị
Paris Brunner
Max Stryjek
Bas Langenbick
Cezary Polak
Lucas Perrin
Taras Romanczuk
Erick Nunes
Mohamed Lamine Diaby
Gary Magnée
Norbert Wojtuszek
Heriberto Jurado
Darko Churlinov
Ono Vanackere
Alan Rybak
Xander Martle
Oskar Pietuszewski
Ben Sadik
Tomas Silva
Maxime Delanghe
Bartosz Mazurek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
Europa Conference League

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ChelseaChelsea66002118
2Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes6420714
3FiorentinaFiorentina64111113
4Rapid WienRapid Wien6411613
5DjurgaardenDjurgaarden6411413
6LuganoLugano6411413
7Legia WarszawaLegia Warszawa6402812
8Cercle BruggeCercle Brugge6321711
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok6321511
10Shamrock RoversShamrock Rovers6321311
11APOEL NicosiaAPOEL Nicosia6321311
12Pafos FCPafos FC6312410
13PanathinaikosPanathinaikos6312310
14Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana6312110
15Real BetisReal Betis6312110
16FC HeidenheimFC Heidenheim6312010
17GentGent630309
18FC CopenhagenFC Copenhagen6222-18
19Vikingur ReykjavikVikingur Reykjavik6222-18
20Borac Banja LukaBorac Banja Luka6222-38
21NK CeljeNK Celje621307
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia621307
23MoldeMolde6213-17
24TSC Backa TopolaTSC Backa Topola6213-37
25HeartsHearts6213-37
26Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir6132-36
27Mlada BoleslavMlada Boleslav6204-36
28AstanaAstana6123-45
29St. GallenSt. Gallen6123-85
30HJK HelsinkiHJK Helsinki6114-64
31FC NoahFC Noah6114-104
32TNSTNS6105-53
33Dinamo MinskDinamo Minsk6105-93
34LarneLarne6105-93
35LASKLASK6033-103
36CS PetrocubCS Petrocub6024-92
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow
X