- Samuel Silvera (Kiến tạo: Paul Ayongo)21
- Samuel Silvera41
- Brian Kaltak49
- Michael Ruhs (Thay: Paul Ayongo)58
- Garang Kuol (Thay: Samuel Silvera)58
- Thomas Aquilina (Thay: Storm Roux)61
- Marco Tulio (Thay: Beni Nkololo)61
- Garang Kuol79
- Kelechi83
- Nectarios Triantis85
- Nectarios Triantis (Thay: Kelechi)85
- Giordano Colli43
- Aaron McEneff56
- Luke Ivanovic (Thay: Mitchell Oxborrow)66
- Luke Bodnar (Thay: Zachary Duncan)66
- Ryan Williams70
- Jacob Dowse (Thay: Ben Azubel)78
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Perth Glory
số liệu thống kê
Central Coast Mariners
Perth Glory
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Perth Glory
Central Coast Mariners (4-4-2): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Kelechi (17), Brian Kaltak (3), Jacob Farrell (18), Beni Nkololo (11), Maximilien Balard (6), Josh Nisbet (4), Sam Silvera (7), Jason Cummings (9), Paul Ayongo (90)
Perth Glory (3-4-2-1): Liam Reddy (33), Johnny Koutroumbis (2), Darryl Lachman (29), Mark Beevers (5), Ryan Williams (7), Salim Khelifi (10), Zachary Duncan (19), Mitchell Oxborrow (23), Aaron McEneff (6), Giordano Colli (20), Ben Azubel (11)
Central Coast Mariners
4-4-2
20
Danny Vukovic
15
Storm Roux
17
Kelechi
3
Brian Kaltak
18
Jacob Farrell
11
Beni Nkololo
6
Maximilien Balard
4
Josh Nisbet
7
Sam Silvera
9
Jason Cummings
90
Paul Ayongo
11
Ben Azubel
20
Giordano Colli
6
Aaron McEneff
23
Mitchell Oxborrow
19
Zachary Duncan
10
Salim Khelifi
7
Ryan Williams
5
Mark Beevers
29
Darryl Lachman
2
Johnny Koutroumbis
33
Liam Reddy
Perth Glory
3-4-2-1
Thay người | |||
58’ | Samuel Silvera Garang Kuol | 66’ | Zachary Duncan Luke Bodnar |
58’ | Paul Ayongo Michael Ruhs | 66’ | Mitchell Oxborrow Luke Ivanovic |
61’ | Beni Nkololo Marco Tulio | 78’ | Ben Azubel Jacob Dowse |
61’ | Storm Roux Thomas Aquilina | ||
85’ | Kelechi Nectarios Triantis |
Cầu thủ dự bị | |||
Nectarios Triantis | Pierce Clark | ||
Harry Steele | Luke Bodnar | ||
Marco Tulio | Jacob Dowse | ||
Garang Kuol | Joseph Forde | ||
Michael Ruhs | Matthew Hatch | ||
Thomas Aquilina | Luke Ivanovic | ||
Yaren Sozer | Keegan Jelacic |
Nhận định Central Coast Mariners vs Perth Glory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Cúp quốc gia Australia
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Perth Glory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
Cúp quốc gia Australia
Giao hữu
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại