- Jason Cummings (Kiến tạo: Storm Roux)11
- Jason Cummings (Kiến tạo: Brian Kaltak)53
- Daniel Hall (Thay: Nectarios Triantis)67
- Daniel Hall (Thay: Nectarios Triantis)70
- Michael Ruhs (Thay: Marco Tulio)78
- Samuel Silvera (Thay: Garang Kuol)79
- Samuel Silvera90
- Sasha Kuzevski (Thay: Jason Cummings)90
- Nick Montgomery90+2'
- Stefan Nigro (Thay: Christopher Ikonomidis)29
- Cadete (Kiến tạo: Rai)39
- Leigh Broxham56
- Joshua Brillante (Thay: William Wilson)62
- Nicholas D'Agostino (Thay: Nani)62
- Matthew Spiranovic67
- Jake Brimmer67
- Jake Brimmer83
- Nathan Konstandopoulos (Thay: Jake Brimmer)84
- Nishan Velupillay (Thay: Cadete)84
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Melbourne Victory
số liệu thống kê
Central Coast Mariners
Melbourne Victory
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Melbourne Victory
Central Coast Mariners (4-4-2): Danny Vukovic (20), Storm Roux (15), Nectarios Triantis (25), Brian Kaltak (3), Jacob Farrell (18), Beni Nkololo (11), Josh Nisbet (4), Harry Steele (13), Garang Kuol (14), Jason Cummings (9), Marco Tulio (98)
Melbourne Victory (3-5-2): Matt Acton (1), Jason Geria (2), Matthew Spiranovic (5), Leigh Broxham (6), Christopher Ikonomidis (7), Cadete (3), William Wilson (28), Rai (4), Jake Brimmer (22), Nani (17), Ben Folami (11)
Central Coast Mariners
4-4-2
20
Danny Vukovic
15
Storm Roux
25
Nectarios Triantis
3
Brian Kaltak
18
Jacob Farrell
11
Beni Nkololo
4
Josh Nisbet
13
Harry Steele
14
Garang Kuol
9 2
Jason Cummings
98
Marco Tulio
11
Ben Folami
17
Nani
22
Jake Brimmer
4
Rai
28
William Wilson
3
Cadete
7
Christopher Ikonomidis
6
Leigh Broxham
5
Matthew Spiranovic
2
Jason Geria
1
Matt Acton
Melbourne Victory
3-5-2
Thay người | |||
67’ | Nectarios Triantis Daniel Hall | 29’ | Christopher Ikonomidis Stefan Nigro |
78’ | Marco Tulio Michael Ruhs | 62’ | William Wilson Josh Brillante |
79’ | Garang Kuol Sam Silvera | 62’ | Nani Nicholas D'Agostino |
90’ | Jason Cummings Sasha Kuzevski | 84’ | Jake Brimmer Nathan Konstandopoulos |
84’ | Cadete Nishan Velupillay |
Cầu thủ dự bị | |||
Sasha Kuzevski | Ahmad Taleb | ||
Yaren Sozer | Josh Brillante | ||
Thomas Aquilina | Stefan Nigro | ||
Maximilien Balard | Nicholas D'Agostino | ||
Sam Silvera | Nathan Konstandopoulos | ||
Michael Ruhs | Nishan Velupillay | ||
Daniel Hall | Matthew Bozinovski |
Nhận định Central Coast Mariners vs Melbourne Victory
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Cúp quốc gia Australia
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Melbourne Victory
VĐQG Australia
Cúp quốc gia Australia
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
6 | Macarthur FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Western Sydney Wanderers FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | B H B T |
9 | Newcastle Jets | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B T B |
10 | Central Coast Mariners | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
11 | Western United FC | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H H B B |
12 | Perth Glory | 4 | 0 | 1 | 3 | -12 | 1 | B B H B |
13 | Brisbane Roar FC | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại