- Reo Hatate (Kiến tạo: Alistair Johnston)52
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Alistair Johnston)60
- Stephen Welsh (Thay: Maik Nawrocki)65
- Callum McGregor (Thay: Tomoki Iwata)71
- Paulo Bernardo (Thay: Reo Hatate)71
- Luis Palma (Thay: Hyun-Jun Yang)71
- Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)72
- James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)80
- Adam Idah86
- Ryan Strain (Thay: Elvis Bwomono)23
- Ryan Strain25
- Alexandros Gogic37
- Jaden Brown (Thay: Scott Tanser)46
- Lewis Jamieson (Thay: Greg Kiltie)50
- Mikael Mandron (Thay: Toyosi Olusanya)72
- Charles Dunne (Thay: Richard Taylor)83
- James Scott (Thay: Keanu Baccus)83
Thống kê trận đấu Celtic vs St. Mirren
số liệu thống kê
Celtic
St. Mirren
72 Kiểm soát bóng 28
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs St. Mirren
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Tomoki Iwata (24), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Yang Hyun-jun (13)
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Elvis Bwomono (42), Keanu Baccus (17), Mark O'Hara (6), Caolan Boyd-Munce (15), Scott Tanser (3), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
17
Maik Nawrocki
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
24
Tomoki Iwata
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
13
Yang Hyun-jun
11
Greg Kiltie
20
Toyosi Olusanya
3
Scott Tanser
15
Caolan Boyd-Munce
6
Mark O'Hara
17
Keanu Baccus
42
Elvis Bwomono
5
Richard Taylor
13
Alexander Gogic
22
Marcus Fraser
1
Zach Hemming
St. Mirren
3-5-2
Thay người | |||
65’ | Maik Nawrocki Stephen Welsh | 23’ | Elvis Bwomono Ryan Strain |
71’ | Hyun-Jun Yang Luis Palma | 46’ | Scott Tanser Jaden Brown |
71’ | Reo Hatate Paulo Bernardo | 50’ | Greg Kiltie Lewis Jamieson |
71’ | Tomoki Iwata Callum McGregor | 72’ | Toyosi Olusanya Mikael Mandron |
72’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah | 83’ | Richard Taylor Charles Dunne |
80’ | Nicolas-Gerrit Kuehn James Forrest | 83’ | Keanu Baccus James Scott |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Peter Urminsky | ||
Gustaf Lagerbielke | James Bolton | ||
Luis Palma | Charles Dunne | ||
Adam Idah | Ryan Strain | ||
Paulo Bernardo | Jaden Brown | ||
Callum McGregor | Conor McMenamin | ||
James Forrest | Lewis Jamieson | ||
Tony Ralston | James Scott | ||
Stephen Welsh | Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại