- Liel Abada15
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Reo Hatate)35
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Jota)53
- James Forrest69
- James Forrest (Thay: Liel Abada)69
- David Turnbull (Thay: Matthew O'Riley)70
- Aaron Mooy (Thay: Reo Hatate)70
- Daizen Maeda79
- Daizen Maeda (Thay: Kyogo Furuhashi)79
- Sead Haksabanovic (Thay: Jota)79
- David Turnbull (Kiến tạo: Aaron Mooy)86
- Alex Greive (Thay: Jonah Ayunga)61
- Greg Kiltie (Thay: Keanu Baccus)61
- Richard Taylor (Thay: Charles Dunne)62
- Ryan Flynn (Thay: Ryan Strain)84
Thống kê trận đấu Celtic vs St. Mirren
số liệu thống kê
Celtic
St. Mirren
75 Kiểm soát bóng 25
5 Phạm lỗi 5
23 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs St. Mirren
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Josip Juranovic (88), Yuki Kobayashi (18), Carl Starfelt (4), Alistair Johnston (2), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)
St. Mirren (5-3-2): Trevor Carson (1), Ryan Strain (23), Declan Gallagher (31), Joe Shaughnessy (4), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Keanu Baccus (17), Ethan Erhahon (16), Alexander Gogic (13), Curtis Main (10), Jonah Ayunga (7)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
88
Josip Juranovic
18
Yuki Kobayashi
4
Carl Starfelt
2
Alistair Johnston
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
11
Liel Abada
8 2
Kyogo Furuhashi
17
Jota
7
Jonah Ayunga
10
Curtis Main
13
Alexander Gogic
16
Ethan Erhahon
17
Keanu Baccus
3
Scott Tanser
18
Charles Dunne
4
Joe Shaughnessy
31
Declan Gallagher
23
Ryan Strain
1
Trevor Carson
St. Mirren
5-3-2
Thay người | |||
69’ | Liel Abada James Forrest | 61’ | Jonah Ayunga Alex Greive |
70’ | Matthew O'Riley David Turnbull | 61’ | Keanu Baccus Greg Kiltie |
70’ | Reo Hatate Aaron Mooy | 62’ | Charles Dunne Richard Taylor |
79’ | Jota Sead Haksabanovic | 84’ | Ryan Strain Ryan Flynn |
79’ | Kyogo Furuhashi Daizen Maeda |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomoki Iwata | Eamonn Brophy | ||
David Turnbull | Alex Greive | ||
Aaron Mooy | Toyosi Olusanya | ||
Sead Haksabanovic | Fraser Taylor | ||
Scott Bain | Ryan Flynn | ||
Stephen Welsh | Luke Kenny | ||
Tony Ralston | Richard Taylor | ||
James Forrest | Peter Urminsky | ||
Daizen Maeda | Greg Kiltie |
Nhận định Celtic vs St. Mirren
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây St. Mirren
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại