![]() Georgios Giakoumakis (Kiến tạo: Jota) 11 | |
![]() Georgios Giakoumakis 18 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Georgios Giakoumakis) 26 | |
![]() Kayne Ramsay 28 | |
![]() Keith Watson (Thay: Joseph Hungbo) 32 | |
![]() Matthew O'Riley (Thay: Tom Rogic) 33 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Harry Paton) 54 | |
![]() Jack Burroughs (Thay: Jordan White) 54 | |
![]() (Pen) Georgios Giakoumakis 61 | |
![]() Liel Abada (Thay: Jota) 62 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Josip Juranovic) 62 | |
![]() David Turnbull (Thay: Reo Hatate) 74 | |
![]() Nir Bitton (Thay: Callum McGregor) 74 | |
![]() Ben Paton (Thay: Regan Charles-Cook) 75 | |
![]() David Cancola (Thay: Jordan Tillson) 75 | |
![]() Jack Baldwin 90+2' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Ross County
số liệu thống kê

Celtic

Ross County
81 Kiểm soát bóng 19
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Ross County
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Josip Juranovic (88), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Greg Taylor (3), Reo Hatate (41), Callum McGregor (42), Tom Rogic (18), Jota (17), Georgios Giakoumakis (7), Daizen Maeda (38)
Ross County (4-2-3-1): Ross Laidlaw (1), Kayne Ramsay (19), Jack Baldwin (5), Alex Iacovitti (16), Connor Randall (2), Jordan Tillson (22), Ross Callachan (8), Joseph Hungbo (23), Harry Paton (6), Regan Charles-Cook (17), Jordan White (26)

Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
88
Josip Juranovic
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
3
Greg Taylor
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
18
Tom Rogic
17
Jota
7 3
Georgios Giakoumakis
38
Daizen Maeda
26
Jordan White
17
Regan Charles-Cook
6
Harry Paton
23
Joseph Hungbo
8
Ross Callachan
22
Jordan Tillson
2
Connor Randall
16
Alex Iacovitti
5
Jack Baldwin
19
Kayne Ramsay
1
Ross Laidlaw

Ross County
4-2-3-1
Thay người | |||
33’ | Tom Rogic Matthew O'Riley | 32’ | Joseph Hungbo Keith Watson |
62’ | Jota Liel Abada | 54’ | Harry Paton Blair Spittal |
62’ | Josip Juranovic Anthony Ralston | 54’ | Jordan White Jack Burroughs |
74’ | Reo Hatate David Turnbull | 75’ | Jordan Tillson David Cancola |
74’ | Callum McGregor Nir Bitton | 75’ | Regan Charles-Cook Ben Paton |
Cầu thủ dự bị | |||
Matthew O'Riley | Keith Watson | ||
Yosuke Ideguchi | Dominic Samuel | ||
Michael Johnston | Blair Spittal | ||
James McCarthy | David Cancola | ||
David Turnbull | Jake Vokins | ||
Liel Abada | Ross Munro | ||
Scott Bain | Ben Paton | ||
Anthony Ralston | Declan Drysdale | ||
Nir Bitton | Jack Burroughs |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại