Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier)
4
Dujon Sterling
34
Mohamed Diomande (Kiến tạo: Nicolas Raskin)
37
Adam Idah (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)
46
Daizen Maeda (Kiến tạo: Jota)
48
Robin Propper (Thay: Leon Balogun)
56
Ianis Hagi (Thay: Mohamed Diomande)
66
Hyun-Jun Yang (Thay: Jota)
70
Reo Hatate (Kiến tạo: Luke McCowan)
74
Robin Propper
74
Ianis Hagi
77
Clinton Nsiala (Thay: Dujon Sterling)
82
Hamza Igamane (Thay: Vaclav Cerny)
82
Tom Lawrence (Thay: Connor Barron)
83
Hamza Igamane (Kiến tạo: Jack Butland)
88

Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers
72 Kiểm soát bóng 28
10 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Celtic vs Rangers

Tất cả (23)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Jack Butland đã kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!

83'

Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.

82'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.

82'

Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Clinton Nsiala.

77' Thẻ vàng cho Ianis Hagi.

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.

74' Thẻ vàng cho Robin Propper.

Thẻ vàng cho Robin Propper.

74'

Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!

V À A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!

70'

Jota rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.

66'

Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.

56'

Leon Balogun rời sân và được thay thế bởi Robin Propper.

48'

Jota đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

46'

Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

37'

Nicolas Raskin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

37' V À A A A O O O - Mohamed Diomande đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mohamed Diomande đã ghi bàn!

34' Thẻ vàng dành cho Dujon Sterling.

Thẻ vàng dành cho Dujon Sterling.

Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Jeffrey Schlupp (15), Luke McCowan (14), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)

Rangers (3-4-3): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Leon Balogun (27), James Tavernier (2), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Ridvan Yilmaz (3), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Mohammed Diomande (10)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
17
Maik Nawrocki
15
Jeffrey Schlupp
14
Luke McCowan
27
Arne Engels
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
38
Daizen Maeda
7
Jota
10
Mohammed Diomande
9
Cyriel Dessers
18
Václav Černý
3
Ridvan Yilmaz
8
Connor Barron
43
Nicolas Raskin
2
James Tavernier
27
Leon Balogun
5
John Souttar
21
Dujon Sterling
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
3-4-3
Thay người
46’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Adam Idah
56’
Leon Balogun
Robin Pröpper
70’
Jota
Yang Hyun-jun
66’
Mohamed Diomande
Ianis Hagi
82’
Dujon Sterling
Clinton Nsiala-Makengo
82’
Vaclav Cerny
Hamza Igamane
83’
Connor Barron
Tom Lawrence
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Liam Kelly
Greg Taylor
Robin Pröpper
Adam Idah
Tom Lawrence
Yang Hyun-jun
Nedim Bajrami
Johnny Kenny
Clinton Nsiala-Makengo
Tony Ralston
Hamza Igamane
Jude Bonnar
Ianis Hagi
Francis Turley
Bailey Rice
Dane Murray
Danilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/08 - 2021
H1: 0-0
03/02 - 2022
H1: 3-0
03/04 - 2022
H1: 1-2
Cúp quốc gia Scotland
17/04 - 2022
VĐQG Scotland
03/09 - 2022
H1: 3-0
02/01 - 2023
H1: 0-1
08/04 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
30/04 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Scotland
03/09 - 2023
H1: 0-1
30/12 - 2023
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-2
01/09 - 2024
H1: 2-0
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Scotland
02/01 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-2

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
16/03 - 2025
H1: 0-2
02/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Scotland
15/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
06/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Scotland
09/02 - 2025
VĐQG Scotland
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3024336975T B T T B
2RangersRangers3019563462T B T B T
3HibernianHibernian3011118444H T T T H
4AberdeenAberdeen3012711-843T T B H H
5Dundee UnitedDundee United3011811-241B T B H B
6HeartsHearts3011613339B T T B T
7MotherwellMotherwell3011514-1438B B T T H
8St. MirrenSt. Mirren3010515-1235H T B B H
9Ross CountyRoss County309813-2035T T B T B
10KilmarnockKilmarnock308814-1432T B B B H
11Dundee FCDundee FC308715-1831B B B H T
12St. JohnstoneSt. Johnstone307518-2226B B T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X