Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier) 4 | |
![]() Dujon Sterling 34 | |
![]() Mohamed Diomande (Kiến tạo: Nicolas Raskin) 37 | |
![]() Adam Idah (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 46 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Jota) 48 | |
![]() Robin Propper (Thay: Leon Balogun) 56 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Mohamed Diomande) 66 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Jota) 70 | |
![]() Reo Hatate (Kiến tạo: Luke McCowan) 74 | |
![]() Robin Propper 74 | |
![]() Ianis Hagi 77 | |
![]() Clinton Nsiala (Thay: Dujon Sterling) 82 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Vaclav Cerny) 82 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Connor Barron) 83 | |
![]() Hamza Igamane (Kiến tạo: Jack Butland) 88 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers


Diễn biến Celtic vs Rangers
Jack Butland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hamza Igamane đã ghi bàn!
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Dujon Sterling rời sân và được thay thế bởi Clinton Nsiala.

Thẻ vàng cho Ianis Hagi.

Thẻ vàng cho Robin Propper.
Luke McCowan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reo Hatate đã ghi bàn!
Jota rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Leon Balogun rời sân và được thay thế bởi Robin Propper.
Jota đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicolas Raskin đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Mohamed Diomande đã ghi bàn!

Thẻ vàng dành cho Dujon Sterling.
Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Jeffrey Schlupp (15), Luke McCowan (14), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)
Rangers (3-4-3): Jack Butland (1), Dujon Sterling (21), John Souttar (5), Leon Balogun (27), James Tavernier (2), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Ridvan Yilmaz (3), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Mohammed Diomande (10)


Thay người | |||
46’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Adam Idah | 56’ | Leon Balogun Robin Pröpper |
70’ | Jota Yang Hyun-jun | 66’ | Mohamed Diomande Ianis Hagi |
82’ | Dujon Sterling Clinton Nsiala-Makengo | ||
82’ | Vaclav Cerny Hamza Igamane | ||
83’ | Connor Barron Tom Lawrence |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Liam Kelly | ||
Greg Taylor | Robin Pröpper | ||
Adam Idah | Tom Lawrence | ||
Yang Hyun-jun | Nedim Bajrami | ||
Johnny Kenny | Clinton Nsiala-Makengo | ||
Tony Ralston | Hamza Igamane | ||
Jude Bonnar | Ianis Hagi | ||
Francis Turley | Bailey Rice | ||
Dane Murray | Danilo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Rangers
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 3 | 3 | 69 | 75 | T B T T B |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 34 | 62 | T B T B T |
3 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 4 | 44 | H T T T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -8 | 43 | T T B H H |
5 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -2 | 41 | B T B H B |
6 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | 3 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 5 | 14 | -14 | 38 | B B T T H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 5 | 15 | -12 | 35 | H T B B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -20 | 35 | T T B T B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -14 | 32 | T B B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -18 | 31 | B B B H T |
12 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -22 | 26 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại