- Daizen Maeda (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn)7
- Daizen Maeda22
- Daniel Kelly (Thay: Paulo Bernardo)61
- Kyogo Furuhashi (Thay: Adam Idah)61
- James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)76
- Daizen Maeda (Kiến tạo: Tomoki Iwata)86
- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: James Forrest)90+5'
- Daniel Mackay (Kiến tạo: Christian Montano)12
- Daniel Mackay44
- Christian Montano52
- Tete Yengi (Kiến tạo: Jamie Brandon)54
- Mohammed Sangare (Thay: Christian Montano)67
- Andrew Shinnie (Thay: Steven Bradley)68
- Kurtis Guthrie (Thay: Daniel Mackay)73
- Michael Nottingham81
- Andrew Shinnie83
- Mohammed Sangare89
- Bruce Anderson (Thay: Michael Nottingham)90
Thống kê trận đấu Celtic vs Livingston
số liệu thống kê
Celtic
Livingston
75 Kiểm soát bóng 25
12 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 8
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Livingston
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Stephen Welsh (57), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Tomoki Iwata (24), Paulo Bernardo (28), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Livingston (4-2-3-1): Michael McGovern (23), Jamie Brandon (12), Michael Nottingham (21), Ayo Obileye (6), Cristian Montano (3), Jon Nouble (19), Stephen Kelly (10), Steven Bradley (16), Sean Kelly (24), Daniel MacKay (11), Tete Yengi (33)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
57
Stephen Welsh
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
24
Tomoki Iwata
28
Paulo Bernardo
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
9
Adam Idah
38 3
Daizen Maeda
33
Tete Yengi
11
Daniel MacKay
24
Sean Kelly
16
Steven Bradley
10
Stephen Kelly
19
Jon Nouble
3
Cristian Montano
6
Ayo Obileye
21
Michael Nottingham
12
Jamie Brandon
23
Michael McGovern
Livingston
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Adam Idah Kyogo Furuhashi | 67’ | Christian Montano Mo Sangare |
61’ | Paulo Bernardo Daniel Kelly | 68’ | Steven Bradley Andrew Shinnie |
76’ | Nicolas-Gerrit Kuehn James Forrest | 73’ | Daniel Mackay Kurtis Guthrie |
90’ | Michael Nottingham Bruce Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Kurtis Guthrie | ||
Gustaf Lagerbielke | Andrew Shinnie | ||
Kyogo Furuhashi | Mo Sangare | ||
Odin Thiago Holm | Bruce Anderson | ||
Oh Hyeon-gyu | Shaun Donnellan | ||
Rocco Vata | Sam Culbert | ||
Daniel Kelly | Shamal George | ||
James Forrest | |||
Tony Ralston |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland