Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Livingston hôm nay 23-12-2023

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 23/12

Kết thúc
2 : 0

Livingston

Livingston

Hiệp một: 0-0
T7, 22:00 23/12/2023
Vòng 19 - VĐQG Scotland
Celtic Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Luis Palma)46
  • Liam Scales (Kiến tạo: Luis Palma)51
  • James Forrest (Thay: Daizen Maeda)63
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)71
  • Hyun-Jun Yang (Thay: Luis Palma)71
  • David Turnbull (Thay: Paulo Bernardo)80
  • Michael Nottingham (Thay: Tom Parkes)42
  • Stephen Kelly (Thay: Andrew Shinnie)65
  • Kurtis Guthrie (Thay: Bruce Anderson)65
  • Jason Holt67
  • Samson Lawal (Thay: Joel Nouble)86
  • Christian Montano (Thay: James Penrice)86

Thống kê trận đấu Celtic vs Livingston

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Livingston
Livingston
77 Kiểm soát bóng 23
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Livingston

Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)

Livingston (3-4-2-1): Jack Hamilton (32), Luiyi De Lucas (23), Ayo Obileye (6), Tom Parkes (4), Jamie Brandon (12), James Penrice (29), Jason Holt (18), Andrew Shinnie (22), Jon Nouble (19), Scott Pittman (8), Bruce Anderson (9)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
7
Luis Palma
9
Bruce Anderson
8
Scott Pittman
19
Jon Nouble
22
Andrew Shinnie
18
Jason Holt
29
James Penrice
12
Jamie Brandon
4
Tom Parkes
6
Ayo Obileye
23
Luiyi De Lucas
32
Jack Hamilton
Livingston
Livingston
3-4-2-1
Thay người
63’
Daizen Maeda
James Forrest
42’
Tom Parkes
Michael Nottingham
71’
Luis Palma
Hyun-jun Yang
65’
Andrew Shinnie
Stephen Kelly
71’
Kyogo Furuhashi
Oh Hyeon-gyu
65’
Bruce Anderson
Kurtis Guthrie
80’
Paulo Bernardo
David Turnbull
86’
James Penrice
Cristian Montano
86’
Joel Nouble
Samson Lawal
Cầu thủ dự bị
Stephen Welsh
Shamal George
Scott Bain
Cristian Montano
Hyun-jun Yang
Stephen Kelly
David Turnbull
Miles Welch-Hayes
Kwon Hyeok-kyu
Steven Bradley
Oh Hyeon-gyu
Michael Nottingham
Mikey Johnston
Kurtis Guthrie
Tony Ralston
Calan Ledingham
James Forrest
Samson Lawal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/09 - 2021
30/10 - 2021
06/03 - 2022
30/10 - 2022
22/12 - 2022
02/02 - 2023
23/09 - 2023
23/12 - 2023
Cúp quốc gia Scotland
10/03 - 2024
VĐQG Scotland
31/03 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Livingston

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
09/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X