Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Kilmarnock hôm nay 17-02-2024

Giải VĐQG Scotland - Th 7, 17/2

Kết thúc
1 : 1

Kilmarnock

Kilmarnock

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 17/02/2024
Vòng 26 - VĐQG Scotland
Celtic Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Anthony Ralston)32
  • Hyun-Jun Yang (Thay: Luis Palma)46
  • Alexandro Bernabei (Thay: Greg Taylor)61
  • Paulo Bernardo (Thay: Adam Idah)67
  • Nicolas-Gerrit Kuehn (Thay: Daizen Maeda)68
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)80
  • Liam Donnelly21
  • Lewis Mayo38
  • James Balagizi (Thay: Kyle Vassell)68
  • Danny Armstrong73
  • Greg Stewart (Thay: Danny Armstrong)73
  • Kevin van Veen (Thay: Marley Watkins)73
  • Fraser Murray (Thay: Matthew Kennedy)85
  • David Watson (Thay: Liam Polworth)85
  • David Watson (Kiến tạo: Fraser Murray)90+2'

Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Kilmarnock
Kilmarnock
71 Kiểm soát bóng 29
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock

Celtic (4-4-1-1): Joe Hart (1), Tony Ralston (56), Stephen Welsh (57), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Daizen Maeda (38), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Luis Palma (7), Kyogo Furuhashi (8), Adam Idah (9)

Kilmarnock (4-4-2): William Dennis (1), Lewis Mayo (5), Joe Wright (4), Stuart Findlay (17), Corrie Ndaba (3), Daniel Armstrong (11), Liam Polworth (31), Liam Donnelly (22), Matthew Kennedy (10), Marley Watkins (23), Kyle Vassell (9)

Celtic
Celtic
4-4-1-1
1
Joe Hart
56
Tony Ralston
57
Stephen Welsh
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
38
Daizen Maeda
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
7
Luis Palma
8
Kyogo Furuhashi
9
Adam Idah
9
Kyle Vassell
23
Marley Watkins
10
Matthew Kennedy
22
Liam Donnelly
31
Liam Polworth
11
Daniel Armstrong
3
Corrie Ndaba
17
Stuart Findlay
4
Joe Wright
5
Lewis Mayo
1
William Dennis
Kilmarnock
Kilmarnock
4-4-2
Thay người
46’
Luis Palma
Yang Hyun-jun
68’
Kyle Vassell
James Balagizi
61’
Greg Taylor
Alexandro Bernabei
73’
Danny Armstrong
Greg Stewart
67’
Adam Idah
Paulo Bernardo
73’
Marley Watkins
Kevin Van Veen
68’
Daizen Maeda
Nicolas-Gerrit Kuhn
85’
Liam Polworth
David Watson
80’
Kyogo Furuhashi
Oh Hyeon-gyu
85’
Matthew Kennedy
Fraser Murray
Cầu thủ dự bị
Maik Nawrocki
Kieran O'Hara
Scott Bain
Rory McKenzie
Nicolas-Gerrit Kuhn
David Watson
Yang Hyun-jun
James Balagizi
Oh Hyeon-gyu
Fraser Murray
Tomoki Iwata
Thomas Davies
Alexandro Bernabei
Greg Stewart
Paulo Bernardo
Gary Mackay-Steven
Daniel Kelly
Kevin Van Veen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
27/10 - 2012
08/12 - 2012
31/01 - 2013
28/09 - 2013
30/01 - 2014
15/03 - 2014
26/10 - 2014
13/08 - 2015
19/03 - 2016
21/11 - 2016
14/08 - 2022
07/01 - 2023
16/04 - 2023
07/10 - 2023
10/12 - 2023
17/02 - 2024
04/08 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Scotland
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
23/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Scotland
19/10 - 2024
H1: 2-0
Giao hữu
10/10 - 2024
VĐQG Scotland
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
H1: 5-1
VĐQG Scotland
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Kilmarnock

VĐQG Scotland
10/11 - 2024
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
Europa Conference League
30/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1110102831T H T T T
2AberdeenAberdeen1110101431T H T T T
3RangersRangers11713822T B T B T
4Dundee UnitedDundee United12543519T B B H T
5MotherwellMotherwell11614119T B B T T
6St. MirrenSt. Mirren13436-515B B T H T
7Dundee FCDundee FC12336-612T B B T B
8KilmarnockKilmarnock12336-1012T B T B B
9Ross CountyRoss County13265-1112B T H H B
10St. JohnstoneSt. Johnstone13319-1110T T B B B
11HeartsHearts13238-69T H B T B
12HibernianHibernian12156-78B H H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X