- Jota (Kiến tạo: Daizen Maeda)45+1'
- (og) Ash Taylor51
- Georgios Giakoumakis63
- Liel Abada63
- Georgios Giakoumakis (Thay: Kyogo Furuhashi)63
- Liel Abada (Thay: Jota)63
- Matthew O'Riley (Thay: Aaron Mooy)63
- James Forrest (Thay: Daizen Maeda)83
- David Turnbull (Thay: Reo Hatate)83
- Christian Doidge (Thay: Kyle Vassell)64
- Danny Armstrong (Thay: Scott Robinson)64
- Brad Lyons (Thay: Alan Power)64
- Fraser Murray (Thay: Liam Polworth)75
- Kerr McInroy (Thay: Rory McKenzie)85
Thống kê trận đấu Celtic vs Kilmarnock
số liệu thống kê
Celtic
Kilmarnock
79 Kiểm soát bóng 21
9 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 0
11 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Kilmarnock
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Carl Starfelt (4), Alexander Ezequiel Bernabei (25), Aaron Mooy (13), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Jota (17), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Kilmarnock (5-3-2): Sam Walker (20), Lewis Mayo (2), Joe Wright (19), Ash Taylor (5), Chris Stokes (6), Benjamin Chrisene (33), Rory McKenzie (7), Liam Polworth (31), Alan Power (4), Scott Robinson (16), Kyle Vassell (23)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
4
Carl Starfelt
25
Alexander Ezequiel Bernabei
13
Aaron Mooy
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
17
Jota
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
23
Kyle Vassell
16
Scott Robinson
4
Alan Power
31
Liam Polworth
7
Rory McKenzie
33
Benjamin Chrisene
6
Chris Stokes
5
Ash Taylor
19
Joe Wright
2
Lewis Mayo
20
Sam Walker
Kilmarnock
5-3-2
Thay người | |||
63’ | Aaron Mooy Matt O'Riley | 64’ | Scott Robinson Daniel Armstrong |
63’ | Jota Liel Abada | 64’ | Alan Power Bradley Lyons |
63’ | Kyogo Furuhashi Giorgos Giakoumakis | 64’ | Kyle Vassell Christian Doidge |
83’ | Reo Hatate David Turnbull | 75’ | Liam Polworth Fraser Murray |
83’ | Daizen Maeda James Forrest | 85’ | Rory McKenzie Kerr McInroy |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Juranovic | Daniel Armstrong | ||
Matt O'Riley | Blair Alston | ||
Yuki Kobayashi | Bradley Lyons | ||
David Turnbull | Kerr McInroy | ||
Liel Abada | Calum Waters | ||
Giorgos Giakoumakis | Jack Sanders | ||
Moritz Jenz | Zach Hemming | ||
Scott Bain | Christian Doidge | ||
James Forrest | Fraser Murray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Kilmarnock
VĐQG Scotland
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại