![]() Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Anthony Ralston) 33 | |
![]() Adam Montgomery 84 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts
số liệu thống kê

Celtic

Hearts
69 Kiểm soát bóng 31
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Anthony Ralston (56), Stephen Welsh (57), Carl Starfelt (4), Josip Juranovic (88), Tom Rogic (18), Callum McGregor (42), David Turnbull (14), James Forrest (49), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Michael Smith (2), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Cameron Devlin (14), Peter Haring (5), Benjamin Woodburn (9), Aaron McEneff (8), Barrie McKay (18), Josh Ginnelly (30)

Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
56
Anthony Ralston
57
Stephen Welsh
4
Carl Starfelt
88
Josip Juranovic
18
Tom Rogic
42
Callum McGregor
14
David Turnbull
49
James Forrest
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
30
Josh Ginnelly
18
Barrie McKay
8
Aaron McEneff
9
Benjamin Woodburn
5
Peter Haring
14
Cameron Devlin
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
4
John Souttar
2
Michael Smith
1
Craig Gordon

Hearts
4-2-3-1
Thay người | |||
37’ | Anthony Ralston Adam Montgomery | 55’ | Benjamin Woodburn Liam Boyce |
72’ | Jota Michael Johnston | 66’ | Aaron McEneff Gary Mackay-Steven |
73’ | Stephen Welsh Nir Bitton |
Cầu thủ dự bị | |||
Liel Abada | Armand Gnanduillet | ||
James McCarthy | Alexander Cochrane | ||
Michael Johnston | Taylor Moore | ||
Adam Montgomery | Gary Mackay-Steven | ||
Albian Ajeti | Liam Boyce | ||
Nir Bitton | Ross Stewart | ||
Scott Bain | Finlay Pollock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại