Elton Kabangu rời sân và được thay thế bởi Alan Forrest.
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Callum McGregor) 17 | |
![]() Jota 24 | |
![]() Daizen Maeda (Kiến tạo: Nicolas-Gerrit Kuehn) 41 | |
![]() Calem Nieuwenhof (Thay: James Wilson) 46 | |
![]() Adam Forrester 55 | |
![]() Paulo Bernardo (Thay: Callum McGregor) 64 | |
![]() Sander Erik Kartum (Thay: Beni Baningime) 70 | |
![]() Adam Idah (Thay: Daizen Maeda) 71 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Cameron Devlin) 71 | |
![]() Jorge Grant (Thay: Lawrence Shankland) 71 | |
![]() Hyun-Jun Yang (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn) 72 | |
![]() Anthony Ralston (Thay: Jota) 81 | |
![]() Luke McCowan (Thay: Reo Hatate) 81 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Elton Kabangu) 86 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts


Diễn biến Celtic vs Hearts
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Jota rời sân và được thay thế bởi Anthony Ralston.
Nicolas-Gerrit Kuehn rời sân và được thay thế bởi Hyun-Jun Yang.
Lawrence Shankland rời sân và được thay thế bởi Jorge Grant.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Blair Spittal.
Daizen Maeda rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Sander Erik Kartum.
Callum McGregor rời sân và được thay thế bởi Paulo Bernardo.

Thẻ vàng cho Adam Forrester.
James Wilson rời sân và được thay thế bởi Calem Nieuwenhof.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicolas-Gerrit Kuehn đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jota đã ghi bàn!
Callum McGregor đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daizen Maeda đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts
Celtic (4-3-3): Viljami Sinisalo (12), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Maik Nawrocki (17), Jeffrey Schlupp (15), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Daizen Maeda (38), Jota (7)
Hearts (3-4-1-2): Craig Gordon (1), Michael Steinwender (15), Lewis Neilson (23), Harry Milne (18), Adam Forrester (35), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), James Penrice (29), Lawrence Shankland (9), James Wilson (21), Elton Kabangu (19)


Thay người | |||
64’ | Callum McGregor Paulo Bernardo | 46’ | James Wilson Calem Nieuwenhof |
71’ | Daizen Maeda Adam Idah | 70’ | Beni Baningime Sander Erik Kartum |
72’ | Nicolas-Gerrit Kuehn Yang Hyun-jun | 71’ | Lawrence Shankland Jorge Grant |
81’ | Reo Hatate Luke McCowan | 71’ | Cameron Devlin Blair Spittal |
81’ | Jota Tony Ralston | 86’ | Elton Kabangu Alan Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Zander Clark | ||
Greg Taylor | Craig Halkett | ||
Auston Trusty | Jorge Grant | ||
Adam Idah | Calem Nieuwenhof | ||
Yang Hyun-jun | Blair Spittal | ||
Luke McCowan | Alan Forrest | ||
Paulo Bernardo | Yan Dhanda | ||
James Forrest | Sander Erik Kartum | ||
Tony Ralston | Musa Drammeh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Celtic
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại