- Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)46
- Hyeok-Kyu Kwon (Thay: David Turnbull)46
- Daizen Maeda (Thay: Michael Johnston)46
- Hyun-Gyu Oh (Thay: David Turnbull)46
- Daizen Maeda52
- Alexandro Bernabei (Thay: Luis Palma)62
- James Forrest (Thay: Greg Taylor)71
- Lawrence Shankland (Kiến tạo: Jorge Grant)15
- Stephen Kingsley30
- Toby Sibbick (Thay: Stephen Kingsley)46
- Kenneth Vargas (Thay: Aidan Denholm)65
- Barrie McKay (Thay: Alan Forrest)66
- Macaulay Tait (Thay: Jorge Grant)85
- Craig Halkett (Thay: Nathaniel Atkinson)90
Thống kê trận đấu Celtic vs Hearts
số liệu thống kê
Celtic
Hearts
77 Kiểm soát bóng 23
12 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
18 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Hearts
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), David Turnbull (14), Mikey Johnston (90), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Hearts (3-5-2): Zander Clark (28), Stephen Kingsley (3), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), Nathaniel Atkinson (13), Aidan Denholm (22), Beni Baningime (6), Jorge Grant (7), Alexander William Cochrane (19), Lawrence Shankland (9), Alan Forrest (17)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
14
David Turnbull
90
Mikey Johnston
8
Kyogo Furuhashi
7
Luis Palma
17
Alan Forrest
9
Lawrence Shankland
19
Alexander William Cochrane
7
Jorge Grant
6
Beni Baningime
22
Aidan Denholm
13
Nathaniel Atkinson
15
Kye Rowles
2
Frankie Kent
3
Stephen Kingsley
28
Zander Clark
Hearts
3-5-2
Thay người | |||
46’ | David Turnbull Oh Hyeon-gyu | 46’ | Stephen Kingsley Toby Sibbick |
46’ | Michael Johnston Daizen Maeda | 65’ | Aidan Denholm Kenneth Vargas |
46’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 66’ | Alan Forrest Barrie McKay |
62’ | Luis Palma Alexander Ezequiel Bernabei | 85’ | Jorge Grant Macaulay Tait |
62’ | Luis Palma Alexandro Bernabei | 90’ | Nathaniel Atkinson Craig Halkett |
71’ | Greg Taylor James Forrest |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Welsh | Kyosuke Tagawa | ||
Scott Bain | Craig Gordon | ||
Oh Hyeon-gyu | Craig Halkett | ||
Kwon Hyeok-kyu | Peter Haring | ||
Alexander Ezequiel Bernabei | Yutaro Oda | ||
Paulo Bernardo | Barrie McKay | ||
Daizen Maeda | Toby Sibbick | ||
James Forrest | Macaulay Tait | ||
Tony Ralston | Kenneth Vargas | ||
Alexandro Bernabei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Giao hữu
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Europa Conference League
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 11 | 10 | 1 | 0 | 28 | 31 | T H T T T |
2 | Aberdeen | 11 | 10 | 1 | 0 | 14 | 31 | T H T T T |
3 | Rangers | 11 | 7 | 1 | 3 | 8 | 22 | T B T B T |
4 | Dundee United | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T B B H T |
5 | Motherwell | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | T B B T T |
6 | St. Mirren | 13 | 4 | 3 | 6 | -5 | 15 | B B T H T |
7 | Dundee FC | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | T B B T B |
8 | Kilmarnock | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B T B B |
9 | Ross County | 13 | 2 | 6 | 5 | -11 | 12 | B T H H B |
10 | St. Johnstone | 13 | 3 | 1 | 9 | -11 | 10 | T T B B B |
11 | Hearts | 13 | 2 | 3 | 8 | -6 | 9 | T H B T B |
12 | Hibernian | 12 | 1 | 5 | 6 | -7 | 8 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại