![]() Jordan McGhee 51 | |
![]() Jon McCracken 51 | |
![]() Greg Taylor 54 | |
![]() Daizen Maeda (Thay: Luis Palma) 57 | |
![]() Reo Hatate (Thay: Paulo Bernardo) 57 | |
![]() Alistair Johnston (Thay: Anthony Ralston) 57 | |
![]() Alistair Johnston 60 | |
![]() James Forrest (Thay: Hyun-Jun Yang) 62 | |
![]() Mohamad Sylla 63 | |
![]() Juan Portales 64 | |
![]() (Pen) Arne Engels 66 | |
![]() Seb Palmer Houlden (Thay: Simon Murray) 68 | |
![]() Liam Scales (Thay: Cameron Carter-Vickers) 76 | |
![]() Sammy Braybrooke (Thay: Lyall Cameron) 86 | |
![]() Josh Mulligan 90+2' |
Thống kê trận đấu Celtic vs Dundee FC
số liệu thống kê

Celtic

Dundee FC
81 Kiểm soát bóng 19
12 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Dundee FC
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Arne Engels (27), Paulo Bernardo (28), Luke McCowan (14), Yang Hyun-jun (13), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Dundee FC (5-4-1): Jon McCracken (1), Ethan Ingram (2), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Clark Robertson (3), Ziyad Larkeche (21), Josh Mulligan (8), Lyall Cameron (10), Mohamad Sylla (28), Finlay Robertson (19), Simon Murray (15)

Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
56
Tony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
3
Greg Taylor
27
Arne Engels
28
Paulo Bernardo
14
Luke McCowan
13
Yang Hyun-jun
8
Kyogo Furuhashi
7
Luis Palma
15
Simon Murray
19
Finlay Robertson
28
Mohamad Sylla
10
Lyall Cameron
8
Josh Mulligan
21
Ziyad Larkeche
3
Clark Robertson
29
Antonio Portales
4
Ryan Astley
2
Ethan Ingram
1
Jon McCracken

Dundee FC
5-4-1
Thay người | |||
57’ | Anthony Ralston Alistair Johnston | 68’ | Simon Murray Seb Palmer-Houlden |
57’ | Luis Palma Daizen Maeda | 86’ | Lyall Cameron Sammy Braybrooke |
57’ | Paulo Bernardo Reo Hatate | ||
62’ | Hyun-Jun Yang James Forrest | ||
76’ | Cameron Carter-Vickers Liam Scales |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Harrison Sharp | ||
Alistair Johnston | Jordan McGhee | ||
Liam Scales | Curtis Main | ||
Alex Valle | Oluwaseun Adewumi | ||
Daizen Maeda | Billy Koumetio | ||
Reo Hatate | Sammy Braybrooke | ||
James Forrest | Seb Palmer-Houlden | ||
Stephen Welsh | Julien Vetro | ||
Francis Turley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Dundee FC
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại