![]() Jota (Kiến tạo: Callum McGregor) 20 | |
![]() Callum McGregor 26 | |
![]() Ross McCrorie 28 | |
![]() (Pen) Lewis Ferguson 33 | |
![]() Callum McGregor 60 | |
![]() Michael Johnston 90 |
Thống kê trận đấu Celtic vs Aberdeen
số liệu thống kê

Celtic

Aberdeen
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Aberdeen
Celtic (4-3-3): Joe Hart (15), Anthony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Stephen Welsh (57), Josip Juranovic (88), David Turnbull (14), James McCarthy (16), Callum McGregor (42), Liel Abada (11), Kyogo Furuhashi (8), Jota (17)
Aberdeen (4-3-3): Joe Lewis (1), Jack Gurr (21), Ross McCrorie (2), David Bates (27), Jonathan Hayes (17), Lewis Ferguson (19), Scott Brown (8), Dylan McGeouch (15), Ryan Hedges (11), Christian Ramirez (9), Marley Watkins (7)

Celtic
4-3-3
15
Joe Hart
56
Anthony Ralston
20
Cameron Carter-Vickers
57
Stephen Welsh
88
Josip Juranovic
14
David Turnbull
16
James McCarthy
42
Callum McGregor
11
Liel Abada
8
Kyogo Furuhashi
17
Jota
7
Marley Watkins
9
Christian Ramirez
11
Ryan Hedges
15
Dylan McGeouch
8
Scott Brown
19
Lewis Ferguson
17
Jonathan Hayes
27
David Bates
2
Ross McCrorie
21
Jack Gurr
1
Joe Lewis

Aberdeen
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Liel Abada James Forrest | 49’ | Dylan McGeouch Dean Campbell |
83’ | Jota Michael Johnston | 66’ | Marley Watkins Teddy Jenks |
90’ | Kyogo Furuhashi Albian Ajeti | 66’ | Scott Brown Austin Samuels |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Bain | Tom Ritchie | ||
Liam Scales | Niall McGinn | ||
Albian Ajeti | Teddy Jenks | ||
Ismaila Soro | Austin Samuels | ||
Michael Johnston | Dean Campbell | ||
James Forrest | Matthew Longstaff | ||
Adam Montgomery | Jay Emmanuel-Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại